Kết quả Arda Kardzhali vs Botev Plovdiv, 02h00 ngày 13/11

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Arda Kardzhali vs Botev Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Arda (Kardzhali)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 18

    • Arda Kardzhali vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

    • 51''
      0-1
        Mertens D.   Eto'o J.
    • 63''
       Kovachev S.yellow_card
      0-1
    • 63''
      0-1
      yellow_card Hankic H.
    • 68''
       Kotev L. (Tilev I.)goal
      1-1
    • 69''
        N'diaye L.   Yordanov T.
      1-1
    • 69''
        Georgiev A.   Ali D.
      1-1
    • 69''
        Ivanov H.   Kokonov I.
      1-1
    • 75''
      1-1
      red_card Souprayen S.
    • 79''
      1-1
        Van Heertum J.   Manu E.
    • 83''
        Junior Palmares   Kotev L.
      1-1
    • 88''
      1-1
        Chernev A.   Baroan A.
    • 89''
      1-1
        Nadi T.   Toku E.
    • 90''
       Petkov A.yellow_card
      1-1
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Brahimi M.
    • 90+5''
       N'diaye L.goal
      2-1
    • 90+7''
        Stoev M.   Kovachev S.
      2-1
    • Arda Kardzhali vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Georgiev A.
      27 Ignatov K.
      70 Ivanov H.
      97 Junior Palmares
      18 N'diaye L.
      36 Simeonov V. (G)
      4 Stoev M.
      Argilashki G. (G) 1
      Chernev A. 27
      Mertens D. 6
      Nadi T. 21
      Sekulic M. 9
      Tonev D. 23
      Van Heertum J. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tunchev A.
      Kopic Z.
    • Arda Kardzhali vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

    • Arda Kardzhali
      Botev Plovdiv
    • 5
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 59%
      Possession (Half-Time)
      41%
    •  
       
    • 117
      Attack
      79
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      46
    •