Kết quả Arda Kardzhali vs CSKA Sofia, 01h00 ngày 30/10

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Arda Kardzhali vs CSKA Sofia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Arena Arda (Kardzhali)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 16

    • Arda Kardzhali vs CSKA Sofia: Diễn biến chính

    • 38''
       Kovachev S.yellow_card
      0-1
    • 46''
      0-1
        Geferson   Mauricio
    • 46''
      0-1
        Tufegdzic L.   Shaghoyan Z.
    • 55''
       Kovachev S.goal
      1-1
    • 61''
      1-1
        Nazon D.   Moreno B.
    • 64''
      1-2
      goal Nazon D.
    • 68''
      1-2
        Carreazo M.   Shopov S.
    • 73''
        Tetah E. M.   Ivanov H.
      1-2
    • 74''
      1-2
      yellow_card Mattheij J.
    • 79''
      1-2
      yellow_card Geferson
    • 82''
        N'diaye L.   Kokonov I.
      1-2
    • 87''
      1-2
        Koch M.   Turitsov I.
    • 87''
        Stoev M.   Lozev D.
      1-2
    • 87''
        Georgiev A.   Tetah E. M.
      1-2
    • 90''
      1-3
      goal Carreazo M.
    • 90+3''
       Yurukov I.yellow_card
      1-3
    • Arda Kardzhali vs CSKA Sofia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Ali D.
      11 Georgiev A.
      6 Krachunov P.
      18 N'diaye L.
      36 Simeonov V. (G)
      4 Stoev M.
      26 Tetah E. M.
      Carreazo M. 26
      Evtimov D. (G) 25
      Geferson 3
      Koch M. 4
      Minkov G. 13
      Nazon D. 9
      Tufegdzic L. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tunchev A.
      Ilic S.
    • Arda Kardzhali vs CSKA Sofia: Số liệu thống kê

    • Arda Kardzhali
      CSKA Sofia
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      5
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      7
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 113
      Attack
      88
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      55
    •