Kết quả Arema Malang vs Bhayangkara, 19h30 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 34
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Arema Malang vs Bhayangkara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kanjuruhan Stadium (Malang)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 34

    • Arema Malang vs Bhayangkara: Diễn biến chính

    • 56''
        Armaiyn I.   Yamaguchi R.
      0-1
    • 62''
      0-1
        Sanadi R.   Nugroho A.
    • 62''
      0-1
        Ichsan T.   Subo W.
    • 64''
      0-2
      goal Fauzi S. R. (Sulistyawan D.)
    • 73''
      0-2
        Wahyudi R.   Rochman M.
    • 73''
      0-2
        Vermansyah A.   Fauzi S. R.
    • 75''
        Yudo K.   Rafli M.
      0-2
    • 75''
        Hariono J.   Dimas E.
      0-2
    • 82''
      0-3
      goal Najem A. (Mier M.)
    • 86''
      0-3
        Ardhiyaksa I.   Sutopo A. J.
    • 86''
        Aji B.   Febrianto R.
      0-3
    • 90''
      0-3
      yellow_card Vermansyah A.
    • Arema Malang vs Bhayangkara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Aji B.
      23 Amiruddin T. (G)
      30 Armaiyn I.
      18 Armedyah K.
      14 Hariono J.
      24 Rama A.
      26 Ramadani A.
      41 Santoso D.
      99 Yudo K.
      11 Zola G.
      Ardhiyaksa I. 27
      Botan K. 77
      Ichsan T. 19
      Maulana M. 43
      Maulana M. S. 15
      Pamungkas D. 31
      Sambodo P. (G) 98
      Sanadi R. 14
      Vermansyah A. 30
      Wahyudi R. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Susilo J.
      Riyanto A. S.
    • Arema Malang vs Bhayangkara: Số liệu thống kê

    • Arema Malang
      Bhayangkara
    • 1
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 11
      Shots
      23
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      9
    •  
       
    • 8
      Off Target
      14
    •  
       
    • 17
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 58%
      Possession (Half-Time)
      42%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 106
      Attack
      93
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      57
    •