Kết quả Argentina vs Ả Rập Xê-út, 17h00 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Argentina vs Ả Rập Xê-út
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Lusail Iconic Stadium (Lusail)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Argentina vs Ả Rập Xê-út: Diễn biến chính

    • 48''
      1-1
      goal Al Shehri S. (Al Buraikan F.)
    • 53''
      1-2
      goal Al Dawsari S.
    • 59''
        Martinez Li.   Romero C.
      1-2
    • 59''
        Alvarez J.   Papu Gomez
      1-2
    • 59''
        Fernandez E.   Paredes L.
      1-2
    • 67''
      1-2
      yellow_card Al Malki A. (Ngáng chân)
    • 71''
        Acuna M.   Tagliafico N.
      1-2
    • 75''
      1-2
      yellow_card Al Boleahi A. (Câu giờ)
    • 78''
      1-2
        Al Ghannam S.   Al Shehri S.
    • 79''
      1-2
      yellow_card Al Dawsari S. (Phi thể thao)
    • 82''
      1-2
      yellow_card Abdulhamid S. (Ngáng chân)
    • 88''
      1-2
      yellow_card Al Abed N. (Câu giờ)
    • 88''
      1-2
        Al Amri A.   Al Abed N.
    • 89''
      1-2
        Asiri H.   Al Buraikan F.
    • 90+2''
      1-2
      yellow_card Al Owais M. (Phi thể thao)
    • 90+9''
      1-2
        Al Breik M.   Al Shahrani Y.
    • Argentina vs Ả Rập Xê-út: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Acuna M.
      16 Almada T.
      9 Alvarez J.
      1 Armani F. (G)
      15 Correa A.
      21 Dybala P.
      24 Fernandez E.
      2 Foyth J.
      20 Mac Allister A.
      25 Martinez L.
      4 Montiel G.
      14 Palacios E.
      6 Pezzella G.
      18 Rodriguez G.
      12 Rulli G. (G)
      Al Abed N. 18
      Al Amri A. 4
      Al Aqidi N. (G) 22
      Al Breik M. 6
      Al Dawsari N. 24
      Al Ghannam S. 2
      Al Hassan A. 15
      Al Najei S. 16
      Al Oboud A. 20
      Al Rubaie M. (G) 1
      Asiri H. 25
      Bahebri H. 19
      Madu A. 3
      Otayf A. 14
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Scaloni L.
      Renard H.
    • Argentina vs Ả Rập Xê-út: Số liệu thống kê

    • Argentina
      Ả Rập Xê-út
    • 9
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 15
      Shots
      3
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      0
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 595
      Pass
      265
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      68%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 10
      Offsides
      1
    •  
       
    • 24
      Heads
      22
    •  
       
    • 16
      Head Success
      7
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 18
      Tackles
      18
    •  
       
    • 4
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      3
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      13
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 9
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 96
      Attack
      81
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      36
    •