Kết quả Arges vs Botosani, vòng 23 23h00 ngày 28/1

  • Arges 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Arges vs Botosani
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Nicolae Dobrin (Pitesti)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -1℃~0℃ / 30°F~32°F

Romania 2022-2023 » vòng 23

    • Arges vs Botosani: Diễn biến chính

    • 43''
      0-1
      goal Mailat S. (Mboko A.)
    • 46''
        Bertrand D.   Cretu G.
      0-1
    • 46''
        Jakolis A.   Calcan A.
      0-1
    • 46''
        Micle G.   Straton C.
      0-1
    • 50''
       Tofan C.yellow_card
      0-1
    • 55''
      0-2
      goal Mailat S. (Phạt đền)
    • 58''
        Hanne B.   Tofan C.
      0-2
    • 58''
        Rizzi F.   Mimito
      0-2
    • 64''
      0-2
        Golofca C.   Dragu A.
    • 64''
      0-2
        Camara S.   Zabou C.
    • 70''
      0-2
      yellow_card Tiganasu A.
    • 80''
      0-2
      yellow_card Ivanov A.
    • 83''
      0-2
        Sadiku R.   Mailat S.
    • 85''
       Zebic M.yellow_card
      0-2
    • 90''
      0-2
        Roman M.   Ivanov A.
    • 90''
      0-2
        Patache A.   Roman M. A.
    • Arges vs Botosani: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Bertrand D.
      23 Constantin M.
      21 Croitoru F. D.
      17 Dobrosavlevici A.
      7 Hanne B.
      70 Jakolis A.
      4 Meza Colli D. D.
      33 Micle G. (G)
      22 Rizzi F.
      Camara S. 17
      David E. 33
      Ducan R. (G) 68
      Florescu E. 8
      Golofca C. 9
      Patache A. 19
      Pinson V. 93
      Roman M. 11
      Sadiku R. 44
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Croitoru M.
      Stoican F.
    • Arges vs Botosani: Số liệu thống kê

    • Arges
      Botosani
    • 10
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 9
      Shots
      19
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      13
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 41%
      Possession (Half-Time)
      59%
    •  
       
    • 384
      Pass
      449
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 101
      Attack
      103
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      59
    •