Kết quả Arges vs CS Mioveni, vòng 21 23h00 ngày 17/12

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Arges vs CS Mioveni
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Nicolae Dobrin (Pitesti)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Romania 2022-2023 » vòng 21

    • Arges vs CS Mioveni: Diễn biến chính

    • 19''
       Garita A. (Njike T.)goal
      2-0
    • 23''
      2-0
      yellow_card Balaur I.
    • 46''
      2-0
        Burlacu A.   Krasniqi B.
    • 46''
      2-0
        Trif R.   Balaur I.
    • 58''
      2-1
      goal Antal L.
    • 64''
        Dobrosavlevici A.   Meza Colli D. D.
      2-1
    • 68''
      2-1
      yellow_card Burnea I.
    • 75''
      2-1
      yellow_card Pop V.
    • 77''
        Jakolis A.   Vianna F.
      2-1
    • 83''
      2-1
        Cosereanu V.   Antal L.
    • 83''
      2-1
        Kabananga J.   Carnat N.
    • 90''
        Calcan A.   Bertrand D.
      2-1
    • 90''
        Cretu G.   Isfan A.
      2-1
    • 90+2''
      2-2
      goal Garutti
    • 90+4''
      2-2
      two_yellows Pop V.
    • Arges vs CS Mioveni: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Calcan A.
      20 Celestine E.
      18 Cretu G.
      17 Dobrosavlevici A.
      70 Jakolis A.
      33 Micle G. (G)
      25 Pirvu Y. C. N.
      7 Raynov M.
      19 Stoica A.
      Burlacu A. 90
      Cosereanu V. 10
      Gutea 17
      Kabananga J. 99
      Pop V. 24
      Serbanica D. 30
      Sima V. (G) 68
      Toma D. 7
      Trif R. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Croitoru M.
      Matei A.
    • Arges vs CS Mioveni: Số liệu thống kê

    • Arges
      CS Mioveni
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      10
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 21
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 464
      Pass
      452
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      5
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 17
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 109
      Attack
      105
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      67
    •