Kết quả Arges vs UTA Arad, vòng 1 22h30 ngày 16/7

  • Arges 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Arges vs UTA Arad
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Nicolae Dobrin (Pitesti)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Romania 2022-2023 » vòng 1

    • Arges vs UTA Arad: Diễn biến chính

    • 32''
       Meza Colli D. D.yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Bautista J.   Matei F.
    • 54''
       Bertrand D. (Jakolis A.)goal
      2-0
    • 60''
      2-0
        Stahl A.   Ubbink D.
    • 60''
      2-0
        Erico   Vukcevic M.
    • 71''
        Donisa J.   Jakolis A.
      2-0
    • 72''
        Raynov M.   Calcan A.
      2-0
    • 72''
        Turda G.   Bertrand D.
      2-0
    • 84''
      2-0
      yellow_card Batha I.
    • 85''
      2-0
        Isac D.   Batha I.
    • 86''
      2-0
        Steau R.   Dobrescu M.
    • 90+6''
      2-0
      yellow_card Hoxhallari E.
    • Arges vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Alceus B.
      20 Celestine E.
      77 Covaci R.
      17 Dobrosavlevici A.
      27 Donisa J.
      7 Raynov M.
      1 Straton C. (G)
      5 Turda G.
      16 Vianna F.
      Balauru D. (G) 33
      Bautista J. 5
      Cibi F. 82
      Erico 21
      Maxim C. 98
      Mociu H. (G) 31
      Negoescu C. 11
      Patlagica A. 92
      Pop R. (G) 77
      Stahl A. 29
      Steau R. 70
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schumacher C.
      Poenaru I.
    • Arges vs UTA Arad: Số liệu thống kê

    • Arges
      UTA Arad
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 44%
      Possession
      56%
    •  
       
    • 49%
      Possession (HT)
      51%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 92
      Attack
      108
    •  
       
    • 53
      Dangerous Attack
      56
    •