Kết quả Aris Limassol vs AC Omonia Nicosia, 20h00 ngày 05/11

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aris Limassol vs AC Omonia Nicosia
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 10

    • Aris Limassol vs AC Omonia Nicosia: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Cajuyellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Barker B.   Bruno
    • 59''
      1-0
        Loizou L.   Charalampous C.
    • 59''
      1-0
        Hooper G.   Ansarifard K.
    • 59''
      1-0
        Papoulis F.   Bezus R.
    • 62''
        Spoljaric M.   Babicka S.
      1-0
    • 70''
      1-1
      goal Hooper G.
    • 72''
       Boakye E.yellow_card
      1-1
    • 76''
      1-1
      yellow_card Cassama M.
    • 77''
        Yago S.   Caju
      1-1
    • 77''
        Ndjave F.   Bengtsson L.
      1-1
    • 79''
        Yablonskiy E.   Struski K.
      1-1
    • 87''
      1-1
        Diskerud M.   Cassama M.
    • Aris Limassol vs AC Omonia Nicosia: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 78 Chrysostomou K. (G)
      13 Delmiro
      2 Jalil A.
      72 Ndjave F.
      5 Pileas K.
      9 Sikorski D.
      10 Spoljaric M.
      11 Stepinski M.
      1 Vana (G)
      58 Yablonskiy E.
      20 Yago S.
      Barker B. 11
      Diskerud M. 42
      Hooper G. 88
      Kakoullis A. 80
      Lang A. 22
      Loizou L. 10
      Matavz T. 9
      Panagi K. (G) 1
      Panagiotou N. 30
      Papoulis F. 13
      Psaltis P. 2
      Zachariou P. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Shpilevski A.
      Ferrera Y.
    • Aris Limassol vs AC Omonia Nicosia: Số liệu thống kê

    • Aris Limassol
      AC Omonia Nicosia
    • 8
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      9
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      7
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 97
      Attack
      87
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      43
    •