Kết quả Aris Limassol vs AEL Limassol, 23h00 ngày 28/8

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aris Limassol vs AEL Limassol
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 31℃~32℃ / 88°F~90°F

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 1

    • Aris Limassol vs AEL Limassol: Diễn biến chính

    • 39''
       Bengtsson L.yellow_card
      0-1
    • 46''
      0-1
        Tshibola A.   Papafotis V.
    • 46''
        Ndjave F.   Spoljaric M.
      0-1
    • 46''
        Babicka S.   Sikorski D.
      0-1
    • 50''
       Mayambela M.goal
      1-1
    • 59''
       Brown M.yellow_card
      1-1
    • 64''
        Yablonskiy E.   Brown M.
      1-1
    • 71''
      1-1
        Panteli S.   Continella V.
    • 79''
      1-1
        Frantzis C.   Djalma Silva
    • 79''
        Slogar M.   Bengtsson L.
      1-1
    • 82''
      1-1
      yellow_card Bruno Santos
    • 84''
      1-1
        Milinceanu N.   Scepovic S.
    • 87''
       Babicka S.goal
      2-1
    • 90+1''
       Cajuyellow_card
      2-1
    • 90+8''
        Delmiro   Caju
      2-1
    • Aris Limassol vs AEL Limassol: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 80 Babicka S.
      78 Chrysostomou K. (G)
      13 Delmiro
      72 Ndjave F.
      97 Pankov I.
      5 Pileas K.
      27 Slogar M.
      63 Sofroniou M.
      58 Yablonskiy E.
      Andreou E. 21
      Filipovic P. 23
      Frantzis C. 2
      Ioannou A. 37
      Louka P. 19
      Makris A. 14
      Milinceanu N. 29
      Oliveira Miguel (G) 16
      Panteli S. 15
      Pavlovic L. 30
      Silvestros E. 22
      Tshibola A. 27
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Shpilevski A.
      Pantelidis S.
    • Aris Limassol vs AEL Limassol: Số liệu thống kê

    • Aris Limassol
      AEL Limassol
    • 4
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      3
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 98
      Attack
      81
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      18
    •