Kết quả Aris Limassol vs E.N.Paralimni, 19h00 ngày 22/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aris Limassol vs E.N.Paralimni
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Tsirion Stadium (Limassol)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 8

    • Aris Limassol vs E.N.Paralimni: Diễn biến chính

    • 22''
       Bengtsson L.goal
      2-1
    • 27''
       Yago S.yellow_card
      2-1
    • 38''
      2-1
      yellow_card Katsiaris A.
    • 45''
      2-1
      yellow_card Lucero A.
    • 46''
        Szoke J.   Yablonskiy E.
      2-1
    • 46''
        Stepinski M.   Gomis Y.
      2-1
    • 46''
        Caju   Boakye E.
      2-1
    • 62''
      2-1
        Korsia O.   Gavriel P.
    • 70''
       Struski K.yellow_card
      2-1
    • 73''
        Spoljaric M.   Kokorin A.
      2-1
    • 77''
      2-1
        Lamy J.   Jevremovic M.
    • 77''
      2-1
        Vukcevic S.   Katsiaris A.
    • 77''
        Jalil A.   Yago S.
      2-1
    • 84''
       Spoljaric M.yellow_card
      2-1
    • 86''
       Szoke J.yellow_card
      2-1
    • 86''
      2-1
        Levy Y.   Meira M.
    • 90''
      2-1
      yellow_card Korsia O.
    • Aris Limassol vs E.N.Paralimni: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Brown M.
      3 Caju
      78 Chrysostomou K. (G)
      13 Delmiro
      2 Jalil A.
      72 Ndjave F.
      5 Pileas K.
      9 Sikorski D.
      63 Sofroniou M.
      10 Spoljaric M.
      11 Stepinski M.
      37 Szoke J.
      Kolonias K. 15
      Korsia O. 2
      Lamy J. 99
      Levy Y. 70
      Motis A. 38
      Panagiotou P. (G) 1
      Protopapas G. 48
      Vukcevic S. 88
      Xiouros K. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Shpilevski A.
      Satsias M.
    • Aris Limassol vs E.N.Paralimni: Số liệu thống kê

    • Aris Limassol
      E.N.Paralimni
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 14
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      5
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 62%
      Possession (Half-Time)
      38%
    •  
       
    • 102
      Attack
      95
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      51
    •