Kết quả Aris Limassol vs Nea Salamis, 20h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aris Limassol vs Nea Salamis
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Alphamega Stadium (Kolossi)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Đảo Síp 2022-2023 » vòng 24

    • Aris Limassol vs Nea Salamis: Diễn biến chính

    • 5''
       Gomis Y.goal
      2-0
    • 36''
       Katsikas G. (Phản lưới)own_goal
      3-0
    • 40''
      3-0
      yellow_card Ofori R.
    • 42''
       Struski K.yellow_card
      3-0
    • 46''
      3-0
        Margaca   Katsikas G.
    • 62''
        Caju   Pileas K.
      3-0
    • 62''
        Stepinski M.   Gomis Y.
      3-0
    • 62''
        Mayambela M.   Babicka S.
      3-0
    • 64''
      3-0
        Miguelito   Dos Santos N. C. C.
    • 73''
      3-0
        Koumouris M.   Sallalich S.
    • 73''
      3-0
        Santos T.   Felipe J.
    • 76''
        Monnet-Paquet K.   Bengtsson L.
      3-0
    • 80''
        Spoljaric M.   Kokorin A.
      3-0
    • 80''
      3-0
        Frangos A.   Mandjeck G.
    • Aris Limassol vs Nea Salamis: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 3 Caju
      78 Chrysostomou K. (G)
      21 Mayambela M.
      22 Monnet-Paquet K.
      9 Sikorski D.
      90 Sofroniou E. (G)
      58 Yablonskiy E.
      4 Yandal I.
      Frangos A. 19
      Kissas A. (G) 30
      Koumouris M. 14
      Leuko S. 24
      Margaca 28
      Miguelito 8
      Nikolaou T. 21
      Santos T. 48
      Viktoros G. 44
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Shpilevski A.
      Poursaitidis S.
    • Aris Limassol vs Nea Salamis: Số liệu thống kê

    • Aris Limassol
      Nea Salamis
    • 2
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      5
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 101
      Attack
      83
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      35
    •