Kết quả Aris Salonica vs Gomel, vòng Loại 2 01h00 ngày 22/7

  • Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Gomel 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Aris Salonica vs Gomel
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kleanthis Vikelidis Stadium (Thessaloniki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Aris Salonica vs Gomel: Diễn biến chính

    • 28''
       Iturbe J.goal
      2-1
    • 31''
       Camacho R. (Iturbe J.)goal
      3-1
    • 33''
      3-1
      yellow_card Makas A.
    • 44''
      3-1
        Anufriev A.   Aleksievich I.
    • 45+1''
      3-1
      yellow_card Anufriev A.
    • 61''
       Palma L.goal
      4-1
    • 70''
        Cheikh P.   Dabo B.
      4-1
    • 70''
        Mancini D.   Iturbe J.
      4-1
    • 73''
      4-1
        Gogolashvili G.   Makas A.
    • 73''
      4-1
        Ermakovich K.   Adeola R. O.
    • 75''
      4-1
      yellow_card Sedko P.
    • 79''
       Gray A. (Palma L.)goal
      5-1
    • 80''
      5-1
        Potapenko A.   Sedko P.
    • 82''
        Mazikou B.   Peersman M.
      5-1
    • 83''
        Chatziioannou C.   Gray A.
      5-1
    • Aris Salonica vs Gomel: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Chatziioannou C.
      24 Cheikh P.
      27 Gervinho
      70 Karakasidis
      7 Mancini D.
      25 Marmaridis C.
      18 Mazikou B.
      77 Panagidis M.
      88 Sgouros R.
      99 Siabanis M. (G)
      50 Tanoulis K.
      Anufriev A. 9
      Ermakovich K. 27
      Gogolashvili G. 7
      Kovalyov O. (G) 87
      Kozlovskiy D. 2
      Kuzmenok I. 25
      Naumovich A. (G) 71
      Potapenko A. 17
      Shevchenko K. 15
      Sovpel V. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Burgos G.
      Nevinskiy V.
    • Aris Salonica vs Gomel: Số liệu thống kê

    • Aris Salonica
      Gomel
    • 4
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 17
      Shots
      9
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      7
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 52%
      Possession (HT)
      48%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 28
      Attack
      30
    •  
       
    • 82
      Dangerous Attack
      83
    •