Kết quả Aris Salonica vs Maccabi Tel Aviv, 01h00 ngày 12/8

  • Vòng đấu: Vòng loại 3
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aris Salonica vs Maccabi Tel Aviv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kleanthis Vikelidis Stadium (Thessaloniki)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng loại 3

    • Aris Salonica vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính

    • 30''
       Fabianoyellow_card
      0-0
    • 45+2''
       Palma L.yellow_card
      0-0
    • 48''
      0-0
      yellow_card Jovanovic D.
    • 53''
      0-0
      yellow_card Hozez M.
    • 58''
      0-0
      red_card Glazer D.
    • 60''
       Gray A. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 66''
      1-0
        Zahavi E.   Jovanovic D.
    • 66''
      1-0
        Golasa E.   Kuwas B.
    • 68''
        Garcia M.   Dabo B.
      1-0
    • 68''
        Camacho R.   Iturbe J.
      1-0
    • 73''
      1-0
      yellow_card Golasa E.
    • 74''
      1-1
      goal Zahavi E.
    • 78''
        Garcia M. E.   Mancini D.
      1-1
    • 78''
      1-1
        Kandil M.   Hozez M.
    • 81''
       Doukoure C. (Gray A.)goal
      2-1
    • 83''
       Peersman M.yellow_card
      2-1
    • 83''
      2-1
      yellow_card Kandil M.
    • 90''
      2-1
        Rikan A.   van Overeem J.
    • 90+1''
      2-1
        Biton D.   Kanichowsky G.
    • 90+2''
      2-1
      yellow_card Peretz D.
    • 90+5''
        Cheikh P.   Doukoure C.
      2-1
    • 90+5''
        Chatziioannou C.   Palma L.
      2-1
    • 90+7''
       Chatziioannou C.yellow_card
      2-1
    • Aris Salonica vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 64 Camacho R.
      21 Chatziioannou C.
      24 Cheikh P.
      19 Garcia M.
      10 Garcia M. E.
      70 Karakasidis G. (G)
      18 Mazikou B.
      2 M'Bakata S.
      77 Panagidis M.
      88 Sgouros R.
      99 Siabanis M. (G)
      50 Tanoulis K.
      Almog E. 11
      Biton D. 10
      Gloukh O. 37
      Golasa E. 23
      Guiagon P. 18
      Kandil M. 30
      Nachmias I. 5
      Perica S. 9
      Revivo R. 35
      Rikan A. 22
      Tenenbaum D. (G) 19
      Zahavi E. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Burgos G.
      Ivic V.
    • Aris Salonica vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê

    • Aris Salonica
      Maccabi Tel Aviv
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      7
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 19
      Shots
      4
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 10
      Off Target
      3
    •  
       
    • 23
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 60%
      Possession (Half-Time)
      40%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      24
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 23
      Attack
      17
    •  
       
    • 118
      Dangerous Attack
      90
    •