Kết quả Armenia vs Scotland, vòng Ligue B 23h00 ngày 14/6

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Armenia vs Scotland
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vazgen Sargsyan Republican Stadium (Yerevan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Armenia vs Scotland: Diễn biến chính

    • 20''
      1-1
      yellow_card Adams C. (Cùi trỏ)
    • 32''
       Haroyan V. (Câu giờ)yellow_card
      1-1
    • 44''
       Hovhannisyan A. (Ngáng chân)yellow_card
      1-1
    • 44''
       Hovhannisyan A. (Head-butting)two_yellows
      1-1
    • 45+1''
      1-2
      goal Armstrong S. (McGinn J.)
    • 46''
        Mkrtchyan S.   Grigoryan A.
      1-2
    • 47''
       Spertsyan E. (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 48''
       Hambardzumyan H. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-2
    • 50''
      1-3
      goal McGinn J. (Patterson N.)
    • 54''
      1-4
      goal Adams C. (Armstrong S.)
    • 58''
        Angulo W.   Spertsyan E.
      1-4
    • 59''
        Hovhannisyan K.   Bayramyan K.
      1-4
    • 59''
        Udo S.   Bichakhchyan V.
      1-4
    • 63''
      1-4
        Ferguson L.   Gilmour B.
    • 64''
      1-4
        Turnbull D.   McGinn J.
    • 64''
      1-4
        Ralston A.   Patterson N.
    • 74''
      1-4
        Brown J.   Adams C.
    • 84''
        Serobyan A.   Barseghyan T.
      1-4
    • 85''
      1-4
        Campbell A.   Hanley G.
    • 90+1''
       Hovhannisyan K. (Ngáng chân)red_card
      1-4
    • 90+1''
      1-4
      yellow_card McTominay S. (Đánh nhau)
    • Armenia vs Scotland: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Angulo W.
      12 Avagyan H. (G)
      9 Babayan E.
      16 Beglaryan A. (G)
      10 Harutyunyan H.
      13 Hovhannisyan K.
      18 Malakyan E.
      21 Mkrtchyan S.
      14 Monroy J.
      22 Serobyan A.
      17 Udo S.
      4 Voskanyan T.
      Brown J. 19
      Campbell A. 16
      Christie R. 11
      Ferguson L. 20
      Hickey A. 22
      Kelly L. (G) 21
      McCrorie R. (G) 12
      O'Donnell S. 6
      Ralston A. 23
      Stewart R. 9
      Turnbull D. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caparros C.
      Clarke S.
    • Armenia vs Scotland: Số liệu thống kê

    • Armenia
      Scotland
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 2
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      4
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 30%
      Possession
      70%
    •  
       
    • 35%
      Possession (HT)
      65%
    •  
       
    • 290
      Pass
      693
    •  
       
    • 82%
      Pass Success
      92%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 16
      Heads
      16
    •  
       
    • 6
      Head Success
      10
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 12
      Tackles
      8
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 14
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 3
      Intercept
      2
    •  
       
    • 1
      Assists
      4
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 69
      Attack
      127
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      68
    •