Kết quả Armenia vs Ukraine, vòng Ligue B 20h00 ngày 24/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Ligue B / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Armenia vs Ukraine
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Vazgen Sargsyan Republican Stadium (Yerevan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue B

    • Armenia vs Ukraine: Diễn biến chính

    • 46''
        Harutyunyan H.   Bichakhchyan V.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Pikhalyonok O.   Sydorchuk S.
    • 57''
      0-2
      goal Zubkov O. (Tymchyk O.)
    • 63''
        Shaghoyan Z.   Barseghyan T.
      0-2
    • 66''
      0-2
      yellow_card Kryvtsov S. (Lỗi)
    • 67''
      0-2
        Dovbyk A.   Yaremchuk R.
    • 67''
      0-2
        Yarmolenko A.   Tsygankov V.
    • 69''
      0-3
      goal Dovbyk A. (Zubkov O.)
    • 71''
      0-3
        Mudryk M.   Zubkov O.
    • 72''
       Dashyan A. (Head-butting)yellow_card
      0-3
    • 75''
        Ararat J.   Margaryan Z.
      0-3
    • 75''
        Voskanyan T.   Mkoyan H.
      0-3
    • 76''
      0-3
        Matviienko M.   Kryvtsov S.
    • 81''
      0-4
      goal Ignatenko D. (Dovbyk A.)
    • 82''
        Serobyan A.   Zelarayan L.
      0-4
    • 84''
      0-5
      goal Dovbyk A.
    • 88''
       Harutyunyan H. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-5
    • Armenia vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 6 Ararat J.
      16 Beglaryan A. (G)
      12 Buchnev S. (G)
      13 Galstyan S.
      17 Hakobyan H.
      14 Harutyunyan H.
      3 Mkrtchyan S.
      21 Mkrtchyan S.
      8 Muradyan K.
      9 Serobyan A.
      18 Shaghoyan Z.
      4 Voskanyan T.
      Bondar V. 2
      Dovbyk A. 11
      Karavaev O. 21
      Malinovsky R. 8
      Matviienko M. 22
      Mudryk M. 10
      Mykhaylichenko B. 3
      Pikhalyonok O. 17
      Riznyk D. (G) 23
      Stepanenko T. 6
      Volynets Y. (G) 1
      Yarmolenko A. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Caparros C.
      Petrakov O.
    • Armenia vs Ukraine: Số liệu thống kê

    • Armenia
      Ukraine
    • 2
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 12
      Shots
      16
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 4
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      3
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 311
      Pass
      553
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 4
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 4
      Offsides
      0
    •  
       
    • 13
      Heads
      13
    •  
       
    • 3
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 9
      Tackles
      16
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 9
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 9
      Intercept
      8
    •  
       
    • 0
      Assists
      4
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 67
      Attack
      106
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      43
    •