Kết quả AS Roma vs Torino, vòng 15 21h00 ngày 13/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
    Torino 2
    ?
  • Thông tin trận đấu AS Roma vs Torino
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Italia 2022-2023 » vòng 15

    • AS Roma vs Torino: Diễn biến chính

    • 48''
      0-0
      yellow_card Buongiorno A. (Kéo áo)
    • 51''
      0-0
        Rodriguez R.   Buongiorno A.
    • 53''
       Camara M. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-0
    • 54''
        Matic N.   Camara M.
      0-0
    • 55''
      0-1
      goal Linetty K. (Singo W.)
    • 69''
        Tahirovic B.   Cristante B.
      0-1
    • 69''
        Dybala P.   Zalewski N.
      0-1
    • 70''
        Belotti A.   Abraham T.
      0-1
    • 80''
      0-1
        Adopo M.   Sanabria A.
    • 81''
      0-1
        Radonjic N.   Miranchuk Al.
    • 86''
       Dybala P. (Phi thể thao)yellow_card
      0-1
    • 89''
       Tahirovic B. (Kéo áo)yellow_card
      0-1
    • 90+2''
       Belotti A. (Trượt phạt đền)penalty_off
      0-1
    • 90+4''
       Matic N.goal
      1-1
    • 90+5''
      1-1
      yellow_card Lazaro V. (Phi thể thao)
    • AS Roma vs Torino: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Belotti A.
      63 Boer P. (G)
      52 Bove E.
      21 Dybala P.
      92 El Shaarawy S.
      24 Kumbulla M.
      8 Matic N.
      7 Pellegrini Lo.
      14 Shomurodov E.
      99 Svilar M. (G)
      68 Tahirovic B.
      65 Tripi F.
      17 Vina M.
      Adopo M. 21
      Bayeye B. J. 2
      Berisha E. (G) 1
      Garbett M. 36
      Gemello L. (G) 89
      Ilkhan E. 14
      Karamoh Y. 7
      N'Guessan A. C. 94
      Pellegri P. 11
      Radonjic N. 49
      Rodriguez R. 13
      Seck D. 23
      Singo W. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Mourinho J.
      Juric I.
    • AS Roma vs Torino: Số liệu thống kê

    • AS Roma
      Torino
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      4
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 440
      Pass
      494
    •  
       
    • 76%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 30
      Heads
      24
    •  
       
    • 20
      Head Success
      7
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      15
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 24
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 16
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 92
      Attack
      124
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      34
    •