Kết quả Ascoli vs Modena, vòng 8 20h00 ngày 08/10

  • Ascoli 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
    Modena 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Ascoli vs Modena
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Cino e Lillo Del Duca (Ascoli Piceno)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Italia 2022-2023 » vòng 8

    • Ascoli vs Modena: Diễn biến chính

    • 25''
      0-0
      yellow_card Pergreffi A.
    • 26''
       Dionisi F. (Botteghin E.)goal
      1-0
    • 46''
      1-0
        Falcinelli D.   Marsura D.
    • 54''
        Salvi A.   Falasco N.
      1-0
    • 54''
      1-1
      goal Falcinelli D.
    • 55''
        Adjapong C.   Falzerano M.
      1-1
    • 66''
        Ciciretti A.   Caligara F.
      1-1
    • 67''
        Mendes P.   Dionisi F.
      1-1
    • 69''
      1-1
        Oukhadda S.   Coppolaro M.
    • 70''
      1-1
        Panada S.   Tremolada L.
    • 74''
       Bellusci G.two_yellows
      1-1
    • 76''
        Lungoyi C.   Gondo C.
      1-1
    • 78''
      1-1
        Mosti N.   Duca E.
    • 82''
      1-1
        Bonfanti N.   Gerli F.
    • 90''
      1-2
      goal Diaw D.
    • Ascoli vs Modena: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Adjapong C.
      46 Baumann N. (G)
      26 Bidaoui S.
      10 Ciciretti A.
      20 Donati F.
      27 Eramo M.
      21 Giordano S.
      32 Giovane S.
      7 Lungoyi C.
      90 Mendes P.
      2 Salvi A.
      4 Tavcar A.
      Bonfanti N. 9
      De Maio S. 28
      Falcinelli D. 11
      Giovannin R. 19
      Mosti N. 8
      Oukhadda S. 96
      Panada S. 43
      Piacentini M. 77
      Ponsi F. 3
      Renzetti F. 33
      Seculin A. (G) 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bucchi C.
      Tesser A.
    • Ascoli vs Modena: Số liệu thống kê

    • Ascoli
      Modena
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 5
      Blocked
      1
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 372
      Pass
      382
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 17
      Head Success
      17
    •  
       
    • 3
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      17
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 15
      Intercept
      11
    •  
       
    • 95
      Attack
      103
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      50
    •