Kết quả ASK Bravo vs NK Maribor, 23h00 ngày 15/3

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ASK Bravo vs NK Maribor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Športni park Šiška Ljubljana (Ljubljana)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Slovenia 2022-2023 » vòng 27

    • ASK Bravo vs NK Maribor: Diễn biến chính

    • 30''
      0-3
      goal Watson M. (Tolic M.)
    • 38''
       Trdin G.yellow_card
      0-3
    • 45+3''
      0-3
      yellow_card Zinic A.
    • 46''
        Kurez G.   Svetlin T.
      0-3
    • 46''
        Bosilj D.   Busnja D.
      0-3
    • 51''
       Stor L. (Kramaric M.)goal
      1-3
    • 52''
        Trontelj Z.   Spanring M.
      1-3
    • 60''
       Bosilj D. (Kavcic M.)goal
      2-3
    • 68''
        Marjanac L.   Stor L.
      2-3
    • 73''
      2-3
        Lausic M.   Antolin A.
    • 73''
      2-3
        Kronaveter R.   Bozic M.
    • 80''
        Selan B.   Kurtovic A.
      2-3
    • 84''
      2-3
        Sirk R.   Jakupovic A.
    • 84''
      2-3
        Bozickovic L.   Tolic M.
    • 84''
      2-3
        Guerrico I.   Brnic I.
    • 85''
       Katinic M.yellow_card
      2-3
    • 89''
      2-3
      yellow_card Jug A.
    • 90+1''
      2-3
      yellow_card Uskokovic L.
    • ASK Bravo vs NK Maribor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 32 Bosilj D.
      22 Fink G. (G)
      66 Hribar L.
      77 Kurez G.
      26 Marjanac L.
      20 Selan B.
      29 Trdin K.
      2 Trontelj Z.
      28 Vodeb G.
      Alijagic D. 14
      Bergsen M. (G) 81
      Bozickovic L. 21
      Guerrico I. 40
      Ishaq R. K. 31
      Kronaveter R. 7
      Lausic M. 30
      Mitrovic N. 32
      Sirk R. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Arnol A.
      Krznar D.
    • ASK Bravo vs NK Maribor: Số liệu thống kê

    • ASK Bravo
      NK Maribor
    • 5
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      8
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 7
      Off Target
      2
    •  
       
    • 48%
      Possession
      52%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 165
      Attack
      158
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      55
    •