Kết quả Aston Villa vs Brighton & Hove Albion, 22h00 ngày 28/5

  • Vòng đấu: Vòng 38
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Aston Villa vs Brighton & Hove Albion
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Villa Park (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 14℃~15℃ / 57°F~59°F

Anh 2022-2023 » vòng 38

    • Aston Villa vs Brighton & Hove Albion: Diễn biến chính

    • 22''
       Cash M. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 24''
       Ramsey J. (Lỗi)yellow_card
      1-0
    • 26''
       Watkins O. (Ramsey J.)goal
      2-0
    • 37''
       Mings T. (Ngáng chân)yellow_card
      2-0
    • 38''
      2-1
      goal Undav D. (Gross P.)
    • 46''
      2-1
        Estupinan P.   Veltman J.
    • 46''
      2-1
        Caicedo M.   Ayari Y.
    • 63''
      2-1
      yellow_card Buonanotte F. (Ngáng chân)
    • 65''
      2-1
        van Hecke J. P.   Webster A.
    • 65''
      2-1
        Mitoma K.   Enciso J.
    • 67''
       McGinn J. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 69''
        Buendia E.   Bailey L.
      2-1
    • 73''
      2-1
      yellow_card Caicedo M. (Lỗi)
    • 88''
      2-1
      yellow_card Gross P. (Ngáng chân)
    • 90+1''
      2-1
        Hinshelwood J.   Undav D.
    • Aston Villa vs Brighton & Hove Albion: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Buendia E.
      16 Chambers C.
      32 Dendoncker L.
      3 Diego Carlos
      25 Olsen R. (G)
      66 Patterson T.
      56 Revan S.
      9 Traore B.
      18 Young A.
      Caicedo M. 25
      Dunk L. 5
      Estupinan P. 30
      Gilmour B. 27
      Hinshelwood J. 71
      McGill T. (G) 38
      Mitoma K. 22
      van Hecke J. P. 29
      Welbeck D. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Emery U.
      De Zerbi R.
    • Aston Villa vs Brighton & Hove Albion: Số liệu thống kê

    • Aston Villa
      Brighton & Hove Albion
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      8
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      3
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 22
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 281
      Pass
      418
    •  
       
    • 75%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 0
      Offsides
      6
    •  
       
    • 28
      Heads
      18
    •  
       
    • 12
      Head Success
      11
    •  
       
    • 3
      Saves
      3
    •  
       
    • 14
      Tackles
      13
    •  
       
    • 1
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 12
      Intercept
      3
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 90
      Attack
      67
    •  
       
    • 37
      Dangerous Attack
      34
    •