Kết quả Aston Villa vs Wolves, vòng 19 22h00 ngày 02/1

  • Vòng đấu: Vòng 19
    Mùa giải (Season): 2023
    Wolves 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Aston Villa vs Wolves
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Villa Park (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Anh 2022-2023 » vòng 19

    • Aston Villa vs Wolves: Diễn biến chính

    • 45+1''
      0-1
      yellow_card Kilman M. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
        Coutinho   Young A.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Traore A.   Podence D.
    • 52''
      0-1
      yellow_card Costa D. (Ngáng chân)
    • 59''
      0-1
        Hodge J.   Moutinho J.
    • 59''
      0-1
        Ait Nouri R.   Hwang Hee-Chan
    • 66''
      0-1
        Cunha M.   Costa D.
    • 67''
        Ings D.   Watkins O.
      0-1
    • 67''
        Dendoncker L.   Digne L.
      0-1
    • 67''
        Augustinsson L.   Douglas Luiz
      0-1
    • 78''
       Ings D. (Mings T.)goal
      1-1
    • 79''
      1-1
        Toti   Bueno H.
    • 82''
       Coutinho (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • Aston Villa vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Augustinsson L.
      20 Bednarek J.
      16 Chambers C.
      23 Coutinho
      32 Dendoncker L.
      9 Ings D.
      25 Olsen R. (G)
      8 Sanson M.
      72 Young K.
      Ait Nouri R. 3
      Cunha M. 12
      Guedes G. 17
      Hodge J. 59
      Jimenez R. 9
      Jonny 19
      Sarkic M. (G) 13
      Toti 24
      Traore A. 37
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Emery U.
      Lopetegui J.
    • Aston Villa vs Wolves: Số liệu thống kê

    • Aston Villa
      Wolves
    • 7
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      6
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      4
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 488
      Pass
      381
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 6
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 21
      Heads
      23
    •  
       
    • 9
      Head Success
      13
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 11
      Tackles
      29
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 19
      Throw ins
      14
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      29
    •  
       
    • 6
      Intercept
      5
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 110
      Attack
      62
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      34
    •