Kết quả ASU Politehnica Timisoara vs Concordia Chiajna, 15h00 ngày 01/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ASU Politehnica Timisoara vs Concordia Chiajna
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Dan Păltinişanu (Timişoara)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 8

    • ASU Politehnica Timisoara vs Concordia Chiajna: Diễn biến chính

    • 46''
        Zaluschi A.   Ignea A.
      0-1
    • 52''
      0-1
      yellow_card 
    • 58''
      0-2
      goal Mediop N.
    • 59''
       Zaluschi A.yellow_card
      0-2
    • 59''
       Oanea C.yellow_card
      0-2
    • 60''
      0-2
      yellow_card 
    • 64''
       Pana S.goal
      1-2
    • 69''
      1-3
      goal Oancea E.
    • 71''
       yellow_card
      1-3
    • 90+4''
      1-4
      goal Voicu A.
    • ASU Politehnica Timisoara vs Concordia Chiajna: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 28 Bakos E.
      18 Germinio G.
      3 Jurj C.
      2 Mada A.
      11 Milea R.
      23 Murariu R. (G)
      19 Plantak K.
      17 Tangulea R.
      8 Zaluschi A.
      Catrina I.
      Chesneau T. (G) 34
      Ghimfus G. 30
      Llullaku A. 7
      Maric L.
      Mihalcea V. 19
      Mustaca R. 11
      Oancea E. 32
      Skytte S. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • ASU Politehnica Timisoara vs Concordia Chiajna: Số liệu thống kê

    • ASU Politehnica Timisoara
      Concordia Chiajna
    • 4
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 142
      Attack
      156
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      49
    •