Kết quả ASU Politehnica Timisoara vs Gloria Buzau, 15h00 ngày 15/10

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu ASU Politehnica Timisoara vs Gloria Buzau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadionul Dan Păltinişanu (Timişoara)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Romania 2022-2023 » vòng 10

    • ASU Politehnica Timisoara vs Gloria Buzau: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Salceanu R.   Utiu R.
    • 46''
      1-0
        Honciu G.   Manea A.
    • 46''
      1-0
        Ciobanu C.   Matis R.
    • 46''
        Isvoranu G.   Murariu R.
      1-0
    • 49''
      1-0
        Boiciuc A.   Carstocea A.
    • 51''
      1-0
      yellow_card Trebotic D.
    • 55''
      1-1
      goal Boiciuc A.
    • 58''
        Benzar D.   Milea R.
      1-1
    • 58''
        Ignea A.   Oanea C.
      1-1
    • 70''
      1-1
      yellow_card Otelita B.
    • 71''
        Germinio G.   Bocsan C.
      1-1
    • 77''
        Olariu D.   Pureca D.
      1-1
    • 83''
      1-1
        Marku K.   Alexandru V.
    • ASU Politehnica Timisoara vs Gloria Buzau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Benzar D.
      27 Bryneus O.
      18 Germinio G.
      24 Ignea A.
      30 Isvoranu G. (G)
      2 Mada A.
      20 Olariu D.
      22 Turcas R.
      8 Zaluschi A.
      Boiciuc A. 9
      Ciobanu C. 7
      Dudu 71
      Honciu G. 10
      Lazar D. 24
      Marku K. 3
      Munteanu V. 20
      Salceanu R. 5
      Wynney de Souza B. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • ASU Politehnica Timisoara vs Gloria Buzau: Số liệu thống kê

    • ASU Politehnica Timisoara
      Gloria Buzau
    • 3
      Corner Kicks
      9
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 10
      Shots
      17
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 6
      Off Target
      10
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 44%
      Possession (Half-Time)
      56%
    •  
       
    • 114
      Attack
      178
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      83
    •