Kết quả Atalanta vs AS Roma, vòng 31 20h00 ngày 23/4

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atalanta vs AS Roma
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gewiss Stadium (Bergamo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 20℃~21℃ / 68°F~70°F

Italia 2022-2023 » vòng 31

    • Atalanta vs AS Roma: Diễn biến chính

    • 60''
      1-0
      yellow_card Solbakken O. (Kéo áo)
    • 64''
      1-0
        Spinazzola L.   Zalewski N.
    • 64''
      1-0
        Matic N.   Bove E.
    • 64''
      1-0
        El Shaarawy S.   Solbakken O.
    • 64''
      1-0
        Dybala P.   Mancini G.
    • 73''
        Palomino J. L.   Djimsiti B.
      1-0
    • 74''
       Toloi R.goal
      2-0
    • 81''
      2-0
        Belotti A.   Abraham T.
    • 82''
        Demiral M.   Maehle J.
      2-0
    • 82''
        Hojlund R.   Pasalic M.
      2-0
    • 83''
      2-1
      goal Pellegrini Lo. (Belotti A.)
    • 84''
       Koopmeiners T.goal
      3-1
    • 86''
       Palomino J. L. (Ngáng chân)yellow_card
      3-1
    • 90+5''
       Koopmeiners T. (Kéo áo)yellow_card
      3-1
    • 90+6''
        Muriel L.   Zapata D.
      3-1
    • 90+6''
        Soppy B.   Ederson
      3-1
    • Atalanta vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 43 Bernasconi L.
      10 Boga J.
      28 Demiral M.
      17 Hojlund R.
      44 Mendicino L.
      9 Muriel L.
      1 Musso J. (G)
      6 Palomino J. L.
      31 Rossi F. (G)
      93 Soppy B.
      Belotti A. 11
      Boer P. (G) 63
      Camara M. 20
      Dybala P. 21
      El Shaarawy S. 92
      Kumbulla M. 24
      Matic N. 8
      Spinazzola L. 37
      Svilar M. (G) 99
      Tahirovic B. 68
      Volpato C. 62
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gasperini G.
      Mourinho J.
    • Atalanta vs AS Roma: Số liệu thống kê

    • Atalanta
      AS Roma
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      14
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      7
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 36%
      Possession
      64%
    •  
       
    • 46%
      Possession (Half-Time)
      54%
    •  
       
    • 354
      Pass
      611
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 27
      Heads
      29
    •  
       
    • 15
      Head Success
      13
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 19
      Tackles
      12
    •  
       
    • 12
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 0
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 14
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 85
      Attack
      143
    •  
       
    • 24
      Dangerous Attack
      67
    •