Kết quả Atalanta vs Inter Milan, 21h00 ngày 13/11

  • Vòng đấu: Vòng 15
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atalanta vs Inter Milan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gewiss Stadium (Bergamo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Italia 2022-2023 » vòng 15

    • Atalanta vs Inter Milan: Diễn biến chính

    • 46''
        Malinovsky R.   Scalvini G.
      1-1
    • 56''
      1-2
      goal Dzeko E. (Dimarco F.)
    • 62''
      1-3
      own_goal Palomino J. L. (Phản lưới)
    • 69''
        Okoli C.   Demiral M.
      1-3
    • 69''
        Hojlund R.   Zapata D.
      1-3
    • 72''
      1-3
        Bellanova R.   Dumfries D.
    • 72''
      1-3
        Acerbi F.   Bastoni A.
    • 74''
      1-3
      yellow_card de Vrij S. (Kéo áo)
    • 77''
       Palomino J. L. (Koopmeiners T.)goal
      2-3
    • 80''
      2-3
        Brozovic M.   Mkhitaryan H.
    • 80''
      2-3
        Gosens R.   Dimarco F.
    • 83''
        Boga J.   Pasalic M.
      2-3
    • 84''
      2-3
        Correa J.   Martinez L.
    • 85''
      2-3
      yellow_card Skriniar M. (Lỗi thô bạo)
    • 88''
      2-3
      yellow_card Onana A. (Câu giờ)
    • Atalanta vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Boga J.
      19 Djimsiti B.
      17 Hojlund R.
      18 Malinovsky R.
      5 Okoli C.
      31 Rossi F. (G)
      22 Ruggeri M.
      93 Soppy B.
      57 Sportiello M. (G)
      21 Zortea N.
      Acerbi F. 15
      Asllani K. 14
      Bellanova R. 12
      Brozovic M. 77
      Carboni V. 45
      Cordaz A. (G) 21
      Correa J. 11
      Gagliardini R. 5
      Gosens R. 8
      Handanovic S. (G) 1
      Zanotti M. 46
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gasperini G.
      Inzaghi S.
    • Atalanta vs Inter Milan: Số liệu thống kê

    • Atalanta
      Inter Milan
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      14
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 5
      Blocked
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 401
      Pass
      465
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      83%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 31
      Heads
      33
    •  
       
    • 18
      Head Success
      14
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 15
      Tackles
      18
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      17
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 8
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 92
      Attack
      106
    •  
       
    • 33
      Dangerous Attack
      43
    •