Kết quả Atalanta vs Lazio, vòng 11 20h00 ngày 23/10

  • Atalanta 4 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
    Lazio 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Atalanta vs Lazio
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gewiss Stadium (Bergamo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 16℃~17℃ / 61°F~63°F

Italia 2022-2023 » vòng 11

    • Atalanta vs Lazio: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Soppy B. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Malinovsky R.   Pasalic M.
      0-1
    • 46''
        Djimsiti B.   Okoli C.
      0-1
    • 52''
      0-2
      goal Felipe Anderson (Marusic A.)
    • 59''
       Muriel L. (Ngã vờ)yellow_card
      0-2
    • 64''
        Maehle J.   Soppy B.
      0-2
    • 70''
      0-2
      yellow_card Cataldi D. (Câu giờ)
    • 70''
      0-2
        Basic T.   Cataldi D.
    • 71''
        Zapata D.   Lookman A.
      0-2
    • 75''
        Ederson   De Roon M.
      0-2
    • 77''
      0-2
        Hysaj E.   Lazzari M.
    • 84''
      0-2
        Cancellieri M.   Pedro
    • 88''
      0-2
      yellow_card Milinkovic-Savic S. (Ngáng chân)
    • 90''
       Muriel L. (Ngáng chân)two_yellows
      0-2
    • Atalanta vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Boga J.
      19 Djimsiti B.
      13 Ederson
      17 Hojlund R.
      3 Maehle J.
      18 Malinovsky R.
      1 Musso J. (G)
      31 Rossi F. (G)
      22 Ruggeri M.
      91 Zapata D.
      21 Zortea N.
      Adamonis M. (G) 31
      Antonio M. 6
      Basic T. 88
      Cancellieri M. 11
      Gila M. 34
      Hysaj E. 23
      Kamenovic D. 16
      Luis Alberto 10
      Maximiano L. (G) 1
      Patric 4
      Radu S. 26
      Romero L. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gasperini G.
      Sarri M.
    • Atalanta vs Lazio: Số liệu thống kê

    • Atalanta
      Lazio
    • 5
      Corner Kicks
      8
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 7
      Shots
      12
    •  
       
    • 0
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 4
      Off Target
      5
    •  
       
    • 3
      Blocked
      2
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 480
      Pass
      562
    •  
       
    • 83%
      Pass Success
      87%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 12
      Heads
      6
    •  
       
    • 5
      Head Success
      4
    •  
       
    • 3
      Saves
      0
    •  
       
    • 15
      Tackles
      20
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      20
    •  
       
    • 7
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 111
      Attack
      91
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      34
    •