Kết quả Atalanta vs Lecce, vòng 23 21h00 ngày 19/2

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
    Lecce 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Atalanta vs Lecce
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gewiss Stadium (Bergamo)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Italia 2022-2023 » vòng 23

    • Atalanta vs Lecce: Diễn biến chính

    • 12''
       Zappacosta D. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-1
    • 46''
        Soppy B.   Zappacosta D.
      0-1
    • 55''
      0-1
      yellow_card Di Francesco F. (Lỗi thô bạo)
    • 62''
      0-1
        Colombo L.   Ceesay A.
    • 62''
      0-1
        Strefezza G.   Banda L.
    • 64''
      0-1
      yellow_card Gallo A. (Lỗi thô bạo)
    • 68''
        Muriel L.   Boga J.
      0-1
    • 68''
      0-1
        Ceccaroni P.   Tuia A.
    • 68''
      0-1
        Oudin R.   Di Francesco F.
    • 71''
      0-1
        Askildsen K.   Maleh Y.
    • 74''
      0-2
      goal Blin A. (Strefezza G.)
    • 75''
        Vorlicky L.   Ederson
      0-2
    • 75''
        Palomino J. L.   Demiral M.
      0-2
    • 76''
      0-2
      yellow_card Blin A. (Ngáng chân)
    • 83''
       Maehle J. (Ngáng chân)yellow_card
      0-2
    • 87''
       Hojlund R.goal
      1-2
    • Atalanta vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 45 Muhameti E.
      9 Muriel L.
      5 Okoli C.
      6 Palomino J. L.
      31 Rossi F. (G)
      22 Ruggeri M.
      93 Soppy B.
      57 Sportiello M. (G)
      23 Vorlicky L.
      Askildsen K. 7
      Bleve M. (G) 1
      Brancolini F. (G) 21
      Cassandro T. 84
      Ceccaroni P. 18
      Colombo L. 9
      Helgason T. J. 14
      Lemmens M. 83
      Oudin R. 28
      Pezzella G. 97
      Romagnoli S. 4
      Strefezza G. 27
      Voelkerling Persson J. 31
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Gasperini G.
      Baroni M.
    • Atalanta vs Lecce: Số liệu thống kê

    • Atalanta
      Lecce
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 20
      Shots
      4
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 643
      Pass
      281
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      66%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 40
      Heads
      40
    •  
       
    • 26
      Head Success
      14
    •  
       
    • 0
      Saves
      9
    •  
       
    • 12
      Tackles
      37
    •  
       
    • 16
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 43
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      36
    •  
       
    • 9
      Intercept
      20
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 140
      Attack
      109
    •  
       
    • 101
      Dangerous Attack
      29
    •