Kết quả Athletic Bilbao 2 vs Osasuna 2, 23h00 ngày 02/4

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Athletic Bilbao 2 vs Osasuna 2
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 30

    • Athletic Bilbao 2 vs Osasuna 2: Diễn biến chính

    • 32''
       Bilbao L.yellow_card
      0-0
    • 44''
       Izetagoal
      1-0
    • 53''
      1-0
      yellow_card 
    • 57''
        Perez A.   Goti Lopez M.
      1-0
    • 57''
        Sanchez I.   Eguiluz U.
      1-0
    • 58''
      1-0
        Moreno S.   Osambela A.
    • 58''
      1-0
        Aguilar Elizalde E.   Dufur A.
    • 71''
      1-0
        Kako   Huarte X.
    • 75''
        Cabo J.   Bilbao L.
      1-0
    • 78''
      1-0
      yellow_card Moreno S.
    • 78''
      1-0
        Azcona R.   Munoz I.
    • 78''
      1-0
        Jony   Benito I.
    • 88''
        Sillero J.   Mendibe M.
      1-0
    • 88''
        Rego A.   Izeta
      1-0
    • 90''
       Sillero J.yellow_card
      1-0
    • 90''
      1-0
      yellow_card Barbero
    • Athletic Bilbao 2 vs Osasuna 2: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Bari Q.
      10 Cabo J.
      8 Guruzeta J.
      13 Ispizua I. (G)
      25 Lopez I.
      3 Perez A.
      19 Rego A.
      34 Sanchez I.
      4 Sillero J.
      20 Velez U.
      Aguilar Elizalde E. 17
      Azcona R. 20
      Garriz I. 4
      Ibanez A. (G) 25
      Irurita X. 22
      Jony 9
      Kako 16
      Marc L. B. 18
      Moreno S. 19
      Mutilva C. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Athletic Bilbao 2 vs Osasuna 2: Số liệu thống kê

    • Athletic Bilbao 2
      Osasuna 2
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 5
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 3
      Off Target
      7
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 66
      Attack
      84
    •  
       
    • 38
      Dangerous Attack
      47
    •