Kết quả Athletic Bilbao vs Atletico Madrid, 23h30 ngày 16/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Atletico Madrid
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio San Mamés (Bilbao)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 24℃~25℃ / 75°F~77°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 9

    • Athletic Bilbao vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

    • 57''
      0-1
      yellow_card Morata A. (Lỗi thô bạo)
    • 67''
        Garcia R.   Muniain I.
      0-1
    • 68''
      0-1
      yellow_card Oblak J. (Câu giờ)
    • 69''
      0-1
        Grbic I.   Oblak J.
    • 69''
      0-1
        Niguez S.   Morata A.
    • 69''
      0-1
        Correa A.   de Paul R.
    • 80''
        Villalibre A.   Williams N.
      0-1
    • 80''
        Zarraga O.   Sancet O.
      0-1
    • 82''
      0-1
        Witsel A.   Koke
    • 82''
      0-1
        Joao Felix   Lemar T.
    • 85''
      0-1
      yellow_card Niguez S. (Lỗi)
    • 86''
        Garcia D.   Vesga M.
      0-1
    • 86''
        Vivian D.   Alvarez Y.
      0-1
    • 90+2''
      0-1
      yellow_card Witsel A. (Ngã vờ)
    • 90+5''
      0-1
      yellow_card Grbic I. (Câu giờ)
    • Athletic Bilbao vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Agirrezabala J. (G)
      24 Balenziaga M.
      21 Capa A.
      14 Garcia D.
      22 Garcia R.
      12 Guruzeta G.
      2 Morcillo J.
      31 Paredes A.
      16 Vencedor U.
      20 Villalibre A.
      3 Vivian D.
      19 Zarraga O.
      Carrasco Y. 21
      Correa A. 10
      Diez Roldan S. 30
      Grbic I. (G) 1
      Hermoso M. 22
      Joao Felix 7
      Matheus Cunha 9
      Niguez S. 17
      Witsel A. 20
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Valverde E.
      Simeone D.
    • Athletic Bilbao vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

    • Athletic Bilbao
      Atletico Madrid
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      6
    •  
       
    • 13
      Shots
      3
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      2
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 564
      Pass
      381
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 38
      Heads
      38
    •  
       
    • 17
      Head Success
      21
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 18
      Tackles
      32
    •  
       
    • 3
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      32
    •  
       
    • 7
      Intercept
      14
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 155
      Attack
      91
    •  
       
    • 90
      Dangerous Attack
      28
    •