Kết quả Athletic Bilbao vs Real Betis, 23h30 ngày 03/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Real Betis
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio San Mamés (Bilbao)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 33

    • Athletic Bilbao vs Real Betis: Diễn biến chính

    • 49''
       de Marcos O. (Ngáng chân)yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-1
      yellow_card Pezzella G. (Lỗi)
    • 58''
        Herrera A.   Garcia D.
      0-1
    • 58''
        Garcia R.   Guruzeta G.
      0-1
    • 65''
        Berenguer A.   Williams N.
      0-1
    • 65''
      0-1
        Rodri   Carvalho W.
    • 75''
      0-1
        Luiz Henrique   Perez A.
    • 75''
      0-1
        Iglesias B.   Willian Jose
    • 80''
        Ares Djalo M. A.   Vesga M.
      0-1
    • 80''
        Capa A.   de Marcos O.
      0-1
    • 82''
      0-1
      yellow_card Guardado A. (Câu giờ)
    • 82''
      0-1
        Abner   Guardado A.
    • 90+3''
       Vivian D. (Ngáng chân)red_card
      0-1
    • Athletic Bilbao vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Agirrezabala J. (G)
      29 Ares Djalo M. A.
      24 Balenziaga M.
      7 Berenguer A.
      21 Capa A.
      22 Garcia R.
      30 Gomez U.
      23 Herrera A.
      15 Lekue I.
      16 Vencedor U.
      19 Zarraga O.
      Abner 20
      Cruz J. 29
      Iglesias B. 9
      Joaquin 17
      Juanmi 7
      Luiz Henrique 11
      Martin D. (G) 25
      Montoya M. 2
      Rodri 28
      Ruibal A. 24
      Silva R. (G) 13
      Visus R. 34
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Valverde E.
      Pellegrini M.
    • Athletic Bilbao vs Real Betis: Số liệu thống kê

    • Athletic Bilbao
      Real Betis
    • 13
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 21
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      8
    •  
       
    • 6
      Blocked
      2
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 62%
      Possession
      38%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 531
      Pass
      330
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      75%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 37
      Heads
      29
    •  
       
    • 18
      Head Success
      15
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 14
      Tackles
      16
    •  
       
    • 18
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 7
      Intercept
      17
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 134
      Attack
      97
    •  
       
    • 87
      Dangerous Attack
      36
    •