Kết quả Atletico Grau vs UTC Cajamarca, 01h00 ngày 24/7

  • Vòng đấu: Vòng Chung kết (A)
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atletico Grau vs UTC Cajamarca
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Municipal de Bernal (Bernal)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Peru 2022 » vòng Chung kết (A)

    • Atletico Grau vs UTC Cajamarca: Diễn biến chính

    • 45+2''
       Salinas R.yellow_card
      1-1
    • 46''
        Tejada M.   Caballero E.
      1-1
    • 56''
        Quiroz A.   de la Cruz P.
      1-1
    • 58''
       Salinas R. (Quiroz A.)goal
      2-1
    • 66''
        Paladines B.   Villamarin J.
      2-1
    • 70''
      2-1
      yellow_card Gentile G.
    • 71''
      2-1
        Carabano D.   Diez C.
    • 78''
      2-1
        Vasquez C.   Trujillo L.
    • 79''
       yellow_card
      2-1
    • 82''
      2-1
        Rey I.   Fernandez S.
    • 84''
      2-1
      yellow_card Ortiz N. D.
    • 85''
       Salinas R. (Phạt đền)goal
      3-1
    • 88''
        Tragodara J.   Paladines B.
      3-1
    • Atletico Grau vs UTC Cajamarca: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Cavagna F.
      30 Osorio A.
      27 Paladines B.
      23 Quiroz A.
      3 Tejada M.
      17 Tragodara J.
      Carabano D. 30
      Huaman A. 21
      Infante M. 20
      Libman S. (G) 1
      Rey I. 19
      Vasquez C. 3
      Wildhaber R. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alvarez G.
      Grioni M.
    • Atletico Grau vs UTC Cajamarca: Số liệu thống kê

    • Atletico Grau
      UTC Cajamarca
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 54%
      Possession (HT)
      46%
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 99
      Attack
      84
    •  
       
    • 68
      Dangerous Attack
      43
    •