Kết quả Atletico Madrid vs Club Brugge, 23h45 ngày 12/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Club Brugge
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Metropolitano Stadium (Madrid)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Atletico Madrid vs Club Brugge: Diễn biến chính

    • 45+2''
      0-0
      yellow_card Sowah K. (Phi thể thao)
    • 46''
      0-0
      yellow_card Vanaken H. (Cùi trỏ)
    • 50''
      0-0
        Meijer B.   Skov Olsen A.
    • 60''
        Carrasco Y.   Correa A.
      0-0
    • 60''
        Morata A.   Lemar T.
      0-0
    • 60''
        de Paul R.   Koke
      0-0
    • 73''
        Matheus Cunha   Niguez S.
      0-0
    • 73''
      0-0
        Balanta E.   Jutgla F.
    • 79''
        Witsel A.   Griezmann A.
      0-0
    • 80''
       Kondogbia G. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 82''
      0-0
      two_yellows Sowah K. (Phi thể thao)
    • 84''
      0-0
        Clinton Mata   Buchanan T.
    • 90''
      0-0
      yellow_card Mignolet S. (Câu giờ)
    • Atletico Madrid vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Carrasco Y.
      5 de Paul R.
      31 Gomis Aleman A. (G)
      1 Grbic I. (G)
      22 Hermoso M.
      7 Joao Felix
      9 Matheus Cunha
      19 Morata A.
      32 Moreno A.
      20 Witsel A.
      Balanta E. 3
      Clinton Mata 77
      Lammens S. (G) 91
      Lang N. 10
      Meijer B. 14
      Nusa A. 32
      Sandra C. 98
      Sobol E. 2
      Yaremchuk R. 70
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Simeone D.
      Hoefkens C.
    • Atletico Madrid vs Club Brugge: Số liệu thống kê

    • Atletico Madrid
      Club Brugge
    • 12
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      5
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      0
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 631
      Pass
      351
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 12
      Head Success
      20
    •  
       
    • 1
      Saves
      9
    •  
       
    • 22
      Tackles
      15
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      16
    •  
       
    • 22
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 6
      Intercept
      4
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 150
      Attack
      80
    •  
       
    • 91
      Dangerous Attack
      22
    •