Kết quả Atletico Nacional vs Independiente Santa Fe, 07h35 ngày 29/3

  • Vòng đấu: Vòng Apertura
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atletico Nacional vs Independiente Santa Fe
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Atanasio Girardot (Medellín)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Colombia 2022 » vòng Apertura

    • Atletico Nacional vs Independiente Santa Fe: Diễn biến chính

    • 18''
       Andrade A. (Pabon D.)goal
      2-1
    • 46''
      2-1
        Silva J.   Castellanos L.
    • 58''
      2-1
        Mier M.   Velasquez J.
    • 59''
        Mejia A.   Barrera J.
      2-1
    • 70''
        Guzman Y.   Mantilla D.
      2-1
    • 70''
        Banguero D.   Cabal J. D.
      2-1
    • 70''
       Pabon D.yellow_card
      2-1
    • 70''
      2-1
      yellow_card Mier M.
    • 84''
      2-1
        Coniglio F.   Gonzalez J.
    • 84''
      2-1
        Aguirre E.   Gomez H.
    • 84''
        Duque J.   Moreno G.
      2-1
    • 85''
        Palacios H.   Andrade A.
      2-1
    • 85''
      2-1
      yellow_card Aguirre E.
    • 90''
       Mier K.yellow_card
      2-1
    • 90+2''
       Olivera E.yellow_card
      2-1
    • Atletico Nacional vs Independiente Santa Fe: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 20 Banguero D.
      9 Duque J.
      17 Guzman Y.
      13 Mejia A.
      28 Palacios H.
      14 Perlaza B.
      1 Quintana A. (G)
      Aguirre E. 26
      Anchico Y. 5
      Coniglio F. 15
      Malagon J. 3
      Mier M. 11
      Rivera H. 20
      Silva J. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Herrera H.
      Cardetti M.
    • Atletico Nacional vs Independiente Santa Fe: Số liệu thống kê

    • Atletico Nacional
      Independiente Santa Fe
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 8
      Shots
      15
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      9
    •  
       
    • 3
      Blocked
      5
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 41%
      Possession (HT)
      59%
    •  
       
    • 320
      Pass
      427
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 7
      Head Success
      6
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      14
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 11
      Intercept
      9
    •  
       
    • 91
      Attack
      107
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      90
    •