Kết quả Atletico Tucuman vs Racing Club, 05h15 ngày 15/3

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 1 / Bảng A
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Atletico Tucuman vs Racing Club
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Monumental Jose Fierro (Tucuman)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 1

    • Atletico Tucuman vs Racing Club: Diễn biến chính

    • 46''
        Carrera R.   Ruiz Rodriguez R.
      0-1
    • 46''
        Isnaldo E.   Ortiz M.
      0-1
    • 59''
      0-2
      goal Alcaraz C. J.
    • 62''
      0-2
        Martinez M.   Alcaraz C. J.
    • 67''
      0-3
      goal Miranda L.
    • 69''
        Pereyra J.   Gil Romero G.
      0-3
    • 70''
        Lotti A.   Menendez C.
      0-3
    • 73''
      0-3
        Garre B.   Chancalay T.
    • 74''
      0-3
        Gomez J.   Miranda L.
    • 77''
        Coman F.   Andrada F.
      0-3
    • 78''
      0-4
      goal Martinez M.
    • 79''
      0-4
        Ojeda A.   Copetti E.
    • 79''
      0-4
        Dominguez N.   Moreno A.
    • Atletico Tucuman vs Racing Club: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Andrada F.
      4 Campos Mosqueira F.
      26 Capasso M. V.
      23 Carrera R.
      28 Coman F.
      10 Heredia L.
      19 Isnaldo E.
      9 Lotti A.
      17 Marchiori T. (G)
      22 Pereyra J.
      30 Risso G.
      12 Rius C.
      Caceres J. 2
      Cortez G. 3
      Cuello A. 35
      Dominguez F. 8
      Dominguez N. 23
      Garre B. 17
      Gomez J. 11
      Martinez M. 16
      Ojeda A. 26
      Orban L. 6
      Pillud I. . 4
      Tagliamonte M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Azconzabal J. M.
      Gago F.
    • Atletico Tucuman vs Racing Club: Số liệu thống kê

    • Atletico Tucuman
      Racing Club
    • 6
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      0
    •  
       
    • 4
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 0
      Off Target
      2
    •  
       
    • 2
      Blocked
      2
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 29%
      Possession
      71%
    •  
       
    • 32%
      Possession (HT)
      68%
    •  
       
    • 260
      Pass
      650
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 10
      Head Success
      16
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 20
      Tackles
      14
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 8
      Intercept
      14
    •  
       
    • 78
      Attack
      136
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      87
    •