Kết quả Augsburg vs Koln, vòng 27 20h30 ngày 08/4

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
    Koln 4
    ?
  • Thông tin trận đấu Augsburg vs Koln
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: WWK Arena (Augsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Đức 2022-2023 » vòng 27

    • Augsburg vs Koln: Diễn biến chính

    • 16''
      0-2
      goal Martel E. (Schindler K.)
    • 25''
      0-2
      yellow_card Martel E. (Lỗi)
    • 27''
      0-2
      yellow_card Schindler K. (Lỗi thô bạo)
    • 29''
       Vargas R. (Bauer M.)goal
      1-2
    • 45+2''
       Iago (Lỗi)yellow_card
      1-2
    • 46''
      1-2
        Ljubicic D.   Schmitz B.
    • 56''
       Engels A. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-2
    • 59''
      1-3
      goal Maina L. (Ljubicic D.)
    • 65''
        Caligiuri D.   Gumny R.
      1-3
    • 65''
        Cardona I.   Maier A.
      1-3
    • 65''
        Colina D.   Iago
      1-3
    • 66''
      1-3
        Tigges S.   Selke D.
    • 71''
        Mbuku N.   Vargas R.
      1-3
    • 72''
      1-3
      yellow_card Hubers T. (Lỗi thô bạo)
    • 79''
      1-3
        Olesen M.   Kainz F.
    • 79''
      1-3
        Thielmann J.   Maina L.
    • 80''
        Sarenren Bazee N. J.   Engels A.
      1-3
    • 84''
      1-3
      yellow_card Skhiri E. (Lỗi)
    • 87''
      1-3
        Kilian L.   Schindler K.
    • Augsburg vs Koln: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Baumgartlinger J.
      20 Caligiuri D.
      48 Cardona I.
      38 Colina D.
      40 Koubek T. (G)
      34 Mbuku N.
      17 Sarenren Bazee N. J.
      19 Uduokhai F.
      8 Veiga R.
      Horn T. (G) 1
      Huseinbasic D. 8
      Kilian L. 15
      Lemperle T. 25
      Ljubicic D. 7
      Olesen M. 47
      Pedersen K. 3
      Thielmann J. 29
      Tigges S. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maassen E.
      Baumgart S.
    • Augsburg vs Koln: Số liệu thống kê

    • Augsburg
      Koln
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      1
    •  
       
    • 7
      Blocked
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 449
      Pass
      419
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 4
      Offsides
      8
    •  
       
    • 69
      Heads
      63
    •  
       
    • 34
      Head Success
      32
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 8
      Tackles
      13
    •  
       
    • 8
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 38
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 8
      Tackle Success
      13
    •  
       
    • 6
      Intercept
      8
    •  
       
    • 1
      Assists
      3
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 111
      Attack
      108
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      43
    •