Kết quả Augsburg vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Augsburg vs VfB Stuttgart
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: WWK Arena (Augsburg)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Đức 2022-2023 » vòng 29

    • Augsburg vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

    • 34''
        Veiga R.   Iago
      1-0
    • 46''
        Cardona I.   Beljo D.
      1-0
    • 46''
      1-0
        Coulibaly T.   Fuhrich C.
    • 46''
      1-0
        Silas   Millot E.
    • 52''
      1-0
      yellow_card Coulibaly T. (Lỗi)
    • 62''
       Bauer M. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 70''
      1-0
      yellow_card Vagnoman J. (Lỗi thô bạo)
    • 70''
        Baumgartlinger J.   Vargas R.
      1-0
    • 70''
        Colina D.   Demirovic E.
      1-0
    • 71''
      1-0
        Tomas T.   Sosa B.
    • 77''
        Gumny R.   Pedersen M.
      1-0
    • 78''
       Rexhbecaj E. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 78''
      1-1
      goal Endo W.
    • 85''
       Uduokhai F. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 89''
       Baumgartlinger J. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • 90+1''
       Maier A. (Kéo áo)yellow_card
      1-1
    • Augsburg vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 14 Baumgartlinger J.
      20 Caligiuri D.
      48 Cardona I.
      38 Colina D.
      2 Gumny R.
      25 Klein D. (G)
      34 Mbuku N.
      17 Sarenren Bazee N. J.
      8 Veiga R.
      Coulibaly T. 7
      Egloff L. 25
      Haraguchi G. 17
      Muller F. (G) 1
      Nartey N. 28
      Perea J. J. 11
      Silas 14
      Stenzel P. 15
      Tomas T. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maassen E.
      Hoeness S.
    • Augsburg vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

    • Augsburg
      VfB Stuttgart
    • 1
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 4
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 0
      Off Target
      1
    •  
       
    • 3
      Blocked
      3
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 38%
      Possession
      62%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 331
      Pass
      540
    •  
       
    • 72%
      Pass Success
      81%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 25
      Heads
      27
    •  
       
    • 7
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      0
    •  
       
    • 20
      Tackles
      18
    •  
       
    • 11
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      30
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      18
    •  
       
    • 7
      Intercept
      6
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 88
      Attack
      92
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      38
    •