Kết quả Austria Wien vs Hapoel Beer Sheva, 23h45 ngày 08/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Austria Wien vs Hapoel Beer Sheva
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Generali Arena (Vienna)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Austria Wien vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính

    • 51''
      0-0
      yellow_card Elias S. (Ngáng chân)
    • 57''
      0-0
        Shamir E.   Elias S.
    • 58''
      0-0
        Safuri R.   Suleymanov M.
    • 67''
       Gruber A. (Lỗi)yellow_card
      0-0
    • 70''
        Huskovic M.   Jukic A.
      0-0
    • 70''
        Keles C.   Gruber A.
      0-0
    • 76''
      0-0
        Ansah E.   Hemed T.
    • 80''
        Teigl G.   Fitz D.
      0-0
    • 82''
       Holland J. (Ngáng chân)yellow_card
      0-0
    • 86''
      0-0
        Yehezkel S. S.   Hatuel R.
    • 86''
      0-0
        Lopes H.   Micha D.
    • Austria Wien vs Hapoel Beer Sheva: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 El Sheiwi Z.
      9 Huskovic M.
      7 Keles C.
      99 Kos M. (G)
      89 Koumetio B.
      47 Kreiker D.
      11 Polster M.
      25 Tabakovic H.
      39 Teigl G.
      27 Vucic R.
      Aligon R. 40
      Ansah E. 13
      Eliasi N. (G) 36
      Harush A. (G) 1
      Keltjens D. 3
      Lopes H. 22
      Safuri R. 7
      Selmani A. 21
      Shamir E. 20
      Shechter I. 9
      Yehezkel S. S. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schmid M.
      Barda E.
    • Austria Wien vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê

    • Austria Wien
      Hapoel Beer Sheva
    • 9
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 17
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 8
      Off Target
      7
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 430
      Pass
      403
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 10
      Head Success
      17
    •  
       
    • 0
      Saves
      6
    •  
       
    • 11
      Tackles
      15
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      14
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      1
    •  
       
    • 9
      Intercept
      19
    •  
       
    • 91
      Attack
      107
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      46
    •