Kết quả Auxerre vs Angers, vòng 2 20h00 ngày 14/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Auxerre 5 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Angers 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Auxerre vs Angers
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de l'Abbé-Deschamps (Auxerre)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 19℃~20℃ / 66°F~68°F

Pháp 2022-2023 » vòng 2

    • Auxerre vs Angers: Diễn biến chính

    • 10''
       Hountondji C. (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 17''
       Charbonier G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 22''
      2-1
      goal Diony L. (Thioub S.)
    • 31''
       Sinayoko L. (Lỗi)yellow_card
      2-1
    • 37''
       Joly P. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 46''
        Da Costa N.   Charbonier G.
      2-1
    • 57''
       Sinayoko L. (Lỗi thô bạo)two_yellows
      2-1
    • 61''
      2-1
      yellow_card Ounahi A. (Kéo áo)
    • 69''
       Da Costa N. (Cùi trỏ)yellow_card
      2-1
    • 69''
      2-1
        Salama A.   Thioub S.
    • 69''
      2-1
        Capelle P.   Mendy B.
    • 70''
      2-1
        Boufal S.   Hunou A.
    • 73''
        M'Changama Y.   Hein G.
      2-1
    • 77''
      2-2
      goal Salama A. (Boufal S.)
    • 78''
      2-2
        Chetti I.   Doumbia S.
    • 83''
      2-2
      yellow_card Sabanovic H. (Lỗi thô bạo)
    • 83''
      2-2
        Bobichon A.   Ounahi A.
    • 85''
        Perrin G.   Autret M.
      2-2
    • Auxerre vs Angers: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 24 Boto K.
      20 Coeff A.
      9 Da Costa N.
      21 Dugimont R.
      16 Leon D. (G)
      6 M'Changama Y.
      10 Perrin G.
      97 Raveloson R.
      18 Ruiz-Atil K.
      Abdelli H. 10
      Bamba A. K. 25
      Bobichon A. 21
      Boufal S. 7
      Capelle P. 15
      Chetti I. 31
      Fofana Y. (G) 30
      Salama A. 11
      Taibi W. 26
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Furlan J.
      Baticle G.
    • Auxerre vs Angers: Số liệu thống kê

    • Auxerre
      Angers
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 11
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      3
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      11
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 42%
      Possession (Half-Time)
      58%
    •  
       
    • 329
      Pass
      499
    •  
       
    • 78%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 32
      Heads
      32
    •  
       
    • 16
      Head Success
      16
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 24
      Tackles
      9
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      23
    •  
       
    • 24
      Tackle Success
      9
    •  
       
    • 10
      Intercept
      4
    •  
       
    • 1
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 95
      Attack
      124
    •  
       
    • 28
      Dangerous Attack
      68
    •