Kết quả Auxerre vs Toulouse, vòng 18 01h00 ngày 12/1

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Auxerre vs Toulouse
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stade de l'Abbé-Deschamps (Auxerre)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Pháp 2022-2023 » vòng 18

    • Auxerre vs Toulouse: Diễn biến chính

    • 41''
      0-3
      goal van den Boomen B. (Phạt đền)
    • 42''
       Niang M. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • 44''
      0-3
      yellow_card Sylla I. (Ngáng chân)
    • 46''
        Perrin G.   Zedadka A.
      0-3
    • 46''
        M'Changama Y.   Abline M.
      0-3
    • 55''
       Mensah G. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      0-3
    • 60''
      0-3
        Aboukhlal Z.   Dejaegere B.
    • 67''
        Hein G.   Sakhi H.
      0-3
    • 67''
        Da Costa N.   Sinayoko L.
      0-3
    • 72''
      0-3
        Kamanzi W.   Sylla I.
    • 73''
      0-3
        Birmancevic V.   Ratao R.
    • 75''
      0-4
      goal Aboukhlal Z. (Diarra M.)
    • 78''
        Toure S.   Mensah G.
      0-4
    • 79''
      0-4
        Skytta N.   van den Boomen B.
    • 79''
      0-4
        Dallinga T.   Onaiwu A.
    • 88''
       Jubal (Phi thể thao)yellow_card
      0-4
    • 90+1''
      0-5
      goal Dallinga T. (Aboukhlal Z.)
    • Auxerre vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Autret M.
      9 Da Costa N.
      35 Danois K.
      21 Dugimont R.
      7 Hein G.
      16 Leon D. (G)
      6 M'Changama Y.
      10 Perrin G.
      95 Toure S.
      Aboukhlal Z. 6
      Begraoui Y. 11
      Birmancevic V. 19
      Costa L. 14
      Dallinga T. 27
      Haug K. (G) 16
      Kamanzi W. 26
      Mawissa C. 32
      Skytta N. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Pelissier C.
      Montanier P.
    • Auxerre vs Toulouse: Số liệu thống kê

    • Auxerre
      Toulouse
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 18
      Shots
      9
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 8
      Off Target
      1
    •  
       
    • 6
      Blocked
      1
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 324
      Pass
      374
    •  
       
    • 80%
      Pass Success
      80%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 32
      Heads
      38
    •  
       
    • 16
      Head Success
      19
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 20
      Tackles
      16
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      16
    •  
       
    • 6
      Intercept
      10
    •  
       
    • 0
      Assists
      3
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 100
      Attack
      82
    •  
       
    • 56
      Dangerous Attack
      29
    •