Kết quả Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse, 17h00 ngày 17/9

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Best Denki Stadium (Fukuoka)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Nhật Bản 2022 » vòng 30

    • Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính

    • 36''
       Nakamura S.goal
      1-1
    • 42''
       Yamagishi Y. (Shichi T.)goal
      2-1
    • 49''
       Yamagishi Y. (Croux J.)goal
      3-1
    • 60''
      3-2
      goal Thiago Santana (Phạt đền)
    • 65''
        Juanma Delgado   Lukian
      3-2
    • 70''
      3-2
        Nakayama K.   Yago Pikachu
    • 70''
      3-2
        Suzuki Y.   Inui T.
    • 70''
        Tanabe S.   Kanamori T.
      3-2
    • 80''
      3-2
        Kitagawa K.   Carlinhos
    • 80''
      3-2
        Kishimoto T.   Hara T.
    • 86''
       Croux J.yellow_card
      3-2
    • 89''
       Juanma Delgadoyellow_card
      3-2
    • 90+7''
        Mikuni K.   Yamagishi Y.
      3-2
    • Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Hiratsuka Y.
      9 Juanma Delgado
      45 Mary J.
      20 Mikuni K.
      41 Nagaishi T. (G)
      19 Tanabe S.
      22 Wako N.
      Kishimoto T. 15
      Kitagawa K. 45
      Matsuoka D. 8
      Nakayama K. 11
      Okubo T. (G) 1
      Suzuki Y. 23
      Valdo 5
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hasebe S.
      Mannarino J. R.
    • Avispa Fukuoka vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê

    • Avispa Fukuoka
      Shimizu S-Pulse
    • 3
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 2
      Off Target
      3
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      24
    •  
       
    • 33%
      Possession
      67%
    •  
       
    • 39%
      Possession (Half-Time)
      61%
    •  
       
    • 199
      Pass
      410
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 17
      Head Success
      18
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 16
      Tackles
      8
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      8
    •  
       
    • 8
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 67
      Attack
      90
    •  
       
    • 25
      Dangerous Attack
      33
    •