Kết quả AZ Alkmaar vs Vaduz, vòng Bảng 23h45 ngày 15/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng E
    Mùa giải (Season): 2023
    Vaduz 2 1
    ?
  • Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs Vaduz
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: AFAS Stadion (Alkmaar)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • AZ Alkmaar vs Vaduz: Diễn biến chính

    • 29''
      1-1
      yellow_card Isik G. (Kéo áo)
    • 61''
      1-1
      red_card Buchel B. (Lỗi nghiêm trọng)
    • 64''
      1-1
        Chande G.   Cicek T.
    • 64''
      1-1
        Fehr F.   Goelzer A.
    • 67''
        Koopmeiners P.   Clasie J.
      1-1
    • 67''
        Dekker M.   Martins Indi B.
      1-1
    • 67''
        Lahdo M.   Barasi Y.
      1-1
    • 79''
        Kerkez M.   de Wit D.
      1-1
    • 79''
        Bazoer R.   van Brederode M.
      1-1
    • 81''
       Beukema S.goal
      2-1
    • 84''
      2-1
      yellow_card Dobras K.
    • 88''
      2-1
        Fosso R.   Traber L.
    • 88''
      2-1
        Djokic D.   Ulrich D.
    • 90+2''
       Sugawara Y. (De Wit M.)goal
      3-1
    • 90+5''
       De Wit M. (Kerkez M.)goal
      4-1
    • AZ Alkmaar vs Vaduz: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 25 Bazoer R.
      28 Buurmeester Z.
      3 Chatzidiakos P.
      32 De Jong F.
      22 Dekker M.
      39 Griffith I.
      5 Kerkez M.
      14 Koopmeiners P.
      23 Lahdo M.
      27 Vanheusden Z.
      1 Vindahl P. (G)
      13 Westerveld S. (G)
      Chande G. (G) 42
      Djokic D. 19
      Fehr F. 47
      Foser G. (G) 25
      Fosso R. 80
      Hadzi M. 7
      Iodice K. 13
      Omerovic A. 5
      Pepsi G. 53
      Rastoder E. 74
      Sutter M. 9
      Xhemajli A. 21
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jansen P.
      Mangiarratti A.
    • AZ Alkmaar vs Vaduz: Số liệu thống kê

    • AZ Alkmaar
      Vaduz
    • 8
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 23
      Shots
      7
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 9
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      2
    •  
       
    • 7
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 65%
      Possession
      35%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 682
      Pass
      359
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      5
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 11
      Head Success
      11
    •  
       
    • 0
      Saves
      7
    •  
       
    • 19
      Tackles
      21
    •  
       
    • 17
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 11
      Intercept
      5
    •  
       
    • 137
      Attack
      94
    •  
       
    • 111
      Dangerous Attack
      38
    •