Kết quả Ba Lan vs Ả Rập Xê-út, vòng Bảng 20h00 ngày 26/11

  • Ba Lan 3
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ba Lan vs Ả Rập Xê-út
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Education City Stadium (Al Rayyan)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Ba Lan vs Ả Rập Xê-út: Diễn biến chính

    • 19''
       Milik A. (Kéo áo)yellow_card
      0-0
    • 20''
      0-0
      yellow_card Al Malki A. (Phi thể thao)
    • 39''
       Zielinski P. (Lewandowski R.)goal
      1-0
    • 45+1''
      1-0
      penalty_off Al Dawsari S. (Trượt phạt đền)
    • 45+4''
      1-0
      yellow_card Al Amri A. (Ngáng chân)
    • 46''
      1-0
        Al Abed N.   Al Najei S.
    • 63''
        Kaminski J.   Zielinski P.
      1-0
    • 65''
      1-0
        Al Ghannam S.   Al Breik M.
    • 71''
        Piatek K.   Milik A.
      1-0
    • 82''
       Lewandowski R.goal
      2-0
    • 85''
      2-0
        Al Oboud A.   Al Malki A.
    • 85''
      2-0
        Al Dawsari N.   Al Shehri S.
    • 90+5''
      2-0
        Bahebri H.   Al Abed N.
    • Ba Lan vs Ả Rập Xê-út: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Bednarek J.
      22 Grabara K. (G)
      11 Grosicki K.
      25 Gumny R.
      3 Jedrzejczyk A.
      13 Kaminski J.
      23 Piatek K.
      26 Skoras M.
      12 Skorupski L. (G)
      16 Swiderski K.
      8 Szymanski D.
      19 Szymanski S.
      4 Wieteska M.
      21 Zalewski N.
      17 Zurkowski S.
      Al Abed N. 18
      Al Aqidi N. (G) 22
      Al Dawsari N. 24
      Al Ghannam S. 2
      Al Hassan A. 15
      Al Oboud A. 20
      Al Rubaie M. (G) 1
      Asiri H. 25
      Bahebri H. 19
      Madu A. 3
      Otayf A. 14
      Tambakti H. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Michniewicz C.
      Renard H.
    • Ba Lan vs Ả Rập Xê-út: Số liệu thống kê

    • Ba Lan
      Ả Rập Xê-út
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 9
      Shots
      16
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      11
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 299
      Pass
      534
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      85%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 42
      Heads
      30
    •  
       
    • 16
      Head Success
      20
    •  
       
    • 5
      Saves
      1
    •  
       
    • 12
      Tackles
      14
    •  
       
    • 2
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 4
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 21
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 2
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 12
      Tackle Success
      14
    •  
       
    • 7
      Intercept
      7
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 0
      First Substitution
      1
    •  
       
    • 0
      First Corner Kick
      1
    •  
       
    • 82
      Attack
      113
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      61
    •