Kết quả Ba Lan vs Hà Lan, vòng Ligue A 01h45 ngày 23/9

  • Ba Lan 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ba Lan vs Hà Lan
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PGE Narodowy (Warsaw)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 10℃~11℃ / 50°F~52°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Ba Lan vs Hà Lan: Diễn biến chính

    • 32''
      0-1
      yellow_card Ake N. (Ngáng chân)
    • 46''
      0-1
        De Roon M.   de Jong F.
    • 46''
        Milik A.   Linetty K.
      0-1
    • 52''
      0-1
        Janssen V.   Depay M.
    • 60''
      0-2
      goal Bergwijn S. (Janssen V.)
    • 61''
      0-2
      yellow_card Gakpo C. (Lỗi thô bạo)
    • 70''
        Klich M.   Szymanski S.
      0-2
    • 75''
      0-2
        Taylor K.   Berghuis S.
    • 75''
      0-2
        Weghorst W.   Bergwijn S.
    • 79''
        Skoras M.   Zalewski N.
      0-2
    • 79''
        Bereszynski B.   Frankowski P.
      0-2
    • 82''
      0-2
      yellow_card Janssen V. (Lỗi thô bạo)
    • 85''
      0-2
      yellow_card Weghorst W. (Lỗi thô bạo)
    • 85''
       Szczesny W. (Phi thể thao)yellow_card
      0-2
    • 86''
        Legowski M.   Zielinski P.
      0-2
    • Ba Lan vs Hà Lan: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Bereszynski B.
      22 Dragowski B. (G)
      11 Grosicki K.
      2 Gumny R.
      14 Klich M.
      13 Legowski M.
      7 Milik A.
      23 Piatek K.
      4 Skoras M.
      12 Skorupski L. (G)
      16 Swiderski K.
      6 Wieteska M.
      Berghuis S. 11
      Cillessen J. (G) 13
      de Ligt M. 3
      De Roon M. 15
      de Vrij S. 6
      Flekken M. (G) 23
      Janssen V. 9
      Klaassen D. 14
      Malacia T. 16
      Rensch D. 12
      Taylor K. 18
      Weghorst W. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Michniewicz C.
      van Gaal L.
    • Ba Lan vs Hà Lan: Số liệu thống kê

    • Ba Lan
      Hà Lan
    • 4
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 6
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      23
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 455
      Pass
      654
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 21
      Phạm lỗi
      18
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 14
      Heads
      14
    •  
       
    • 7
      Head Success
      7
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 14
      Tackles
      12
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 17
      Intercept
      7
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 80
      Attack
      131
    •  
       
    • 23
      Dangerous Attack
      46
    •