Kết quả Estonia vs Malta, vòng Ligue D 23h00 ngày 23/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue D / Bảng B
    Mùa giải (Season): 2023
    Malta 1 1
    ?
  • Thông tin trận đấu Estonia vs Malta
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: A. Le Coq Arena (Tallinn)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue D

    • Estonia vs Malta: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
        Borg S.   Jones J.
    • 46''
        Teniste T.   Kallaste K.
      1-0
    • 47''
      1-0
      yellow_card Satariano A.
    • 51''
      1-1
      goal Teuma T. (Phạt đền)
    • 68''
        Miller M.   Vastsuk B.
      1-1
    • 68''
        Anier H.   Sappinen R.
      1-1
    • 72''
      1-1
        Dimech S.   Attard C.
    • 72''
      1-1
        Degabriele J.   Paiber B.
    • 73''
       Zenjov S.yellow_card
      1-1
    • 77''
        Sinyavskiy V.   Ojamaa H.
      1-1
    • 86''
       Anier H. (Zenjov S.)goal
      2-1
    • 89''
      2-1
        Montebello L.   Satariano A.
    • 90+4''
        Kirss R.   Zenjov S.
      2-1
    • Estonia vs Malta: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Anier H.
      21 Baranov N.
      1 Igonen M. (G)
      17 Kirss R.
      20 Miller M.
      4 Peetson R.
      3 Pikk A.
      5 Shein R. R.
      7 Sinyavskiy V.
      9 Sorga E.
      23 Teniste T.
      22 Vallner K. A. (G)
      Apap F. 23
      Borg S. 4
      Brown J. 18
      Degabriele J. 10
      Dimech S. 21
      Formosa C. (G) 12
      Galea J. (G) 16
      Garcia M. 15
      Kristensen B. 19
      Mbong P. 8
      Montebello L. 9
      Muscat Z. 22
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Haberli T.
      Mangia D.
    • Estonia vs Malta: Số liệu thống kê

    • Estonia
      Malta
    • 5
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 42%
      Possession
      58%
    •  
       
    • 38%
      Possession (Half-Time)
      62%
    •  
       
    • 348
      Pass
      486
    •  
       
    • 71%
      Pass Success
      78%
    •  
       
    • 14
      Phạm lỗi
      11
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 26
      Heads
      26
    •  
       
    • 14
      Head Success
      12
    •  
       
    • 0
      Saves
      2
    •  
       
    • 28
      Tackles
      15
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      10
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      33
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 28
      Tackle Success
      15
    •  
       
    • 13
      Intercept
      14
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 89
      Attack
      119
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      33
    •