Kết quả Bali United vs Madura United, 20h30 ngày 17/3
Kết quả Bali United vs Madura United Đối đầu Bali United vs Madura United Phong độ Bali United gần đây Phong độ Madura United gần đây
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2022-2023Số phút bù giờ (Added Time):
- Thông tin trận đấu Bali United vs Madura United
- Trọng tài: Wicaksana D.
Sân vận động: Kapten I Wayan Dipta Stadium (Gianyar)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /
Giờ kết thúc trận đấu (FT Time): - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2022/2023 » vòng 31
Bali United vs Madura United: Diễn biến chính
- 46'1-0Lulinha Vizcarra E.
- 54'1-0
Malik R.
- 64'Reski R. Spasojevic I.1-0
- 78'Hariono1-0
- 80'Wellington Carvalho Rachmat M. S.1-0
- 80'Saimima S. Wiratama T.1-0
- 82'1-0
Jaja
- 85'1-1
Beto (Phạt đền)
- 85'1-1Appiah-Kubi K. Malik R.
- 90+3'1-1Nurcahyono S. Beto
Bali United vs Madura United: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
- Đội hình thi đấu chính thức
- Đội hình dự bị
- 66 Agus G.17 Ahmad Agung33 Andhika M.1 Argawinata N. (G)76 Dimas K.91 Rachmat M. S.90 Reski R.7 Saimima S.14 Sausu F.34 Wellington CarvalhoAppiah-Kubi K. 39Ariyadi G. 2Gatra B. 7Hidayat T. 16Lulinha 11Nurcahyono S. 10Otavio 55Quba F. (G) 89Raditya K. 23Tuharea S. A. 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- TecoBasuki R.
Bali United vs Madura United: Số liệu thống kê
- Bali UnitedMadura United
- 8Phạt góc8
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
- 1Thẻ vàng2
- 6Số cú sút9
- 4Số cú sút trúng khung thành2
- 2Số cú sút trượt khung thành7
- 9Số quả đá phạt17
- 43%Kiểm soát bóng (Cả trận)57%
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
- 17Số lần phạm lỗi11
- 150Số pha tấn công135
- 78Số pha tấn công nguy hiểm72
BXH VĐQG Indonesia 2022/2023
Bảng xếp hạng so sánh thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bali United và Madura United trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia (BXH BĐ) mùa giải 2022/2023 mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSM Makassar | 30 | 19 | 9 | 2 | 54 | 22 | 32 | 66 | DWWWW |
2 | Persija Jakarta | 29 | 16 | 6 | 7 | 38 | 26 | 12 | 54 | WLLDW |
3 | Persib Bandung | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 37 | 9 | 53 | DLLWW |
4 | Borneo FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 54 | 32 | 22 | 50 | WWWLD |
5 | Madura United | 31 | 14 | 7 | 10 | 37 | 32 | 5 | 49 | DWWLD |
6 | Bali United | 30 | 14 | 6 | 10 | 60 | 43 | 17 | 48 | DLDLW |
7 | Bhayangkara | 29 | 13 | 5 | 11 | 42 | 37 | 5 | 44 | WWWWW |
8 | Persebaya Surabaya | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 37 | 3 | 39 | DLDLL |
9 | Persita Tangerang | 28 | 10 | 8 | 10 | 35 | 40 | -5 | 38 | DDWDD |
10 | Persis Solo | 30 | 9 | 10 | 11 | 42 | 39 | 3 | 37 | DWLLW |
11 | TIRA Persikabo | 29 | 9 | 8 | 12 | 33 | 38 | -5 | 35 | WLWWD |
12 | PSIS Semarang | 29 | 10 | 5 | 14 | 32 | 43 | -11 | 35 | LLLLD |
13 | Arema Malang | 27 | 10 | 4 | 13 | 26 | 31 | -5 | 34 | DDLLW |
14 | Martapura | 30 | 8 | 9 | 13 | 32 | 44 | -12 | 33 | LDWLL |
15 | Persik Kediri | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 40 | -7 | 32 | WWWWW |
16 | Barito Putera | 29 | 8 | 7 | 14 | 36 | 48 | -12 | 31 | WWLWL |
17 | PSS Sleman | 30 | 8 | 4 | 18 | 28 | 46 | -18 | 28 | LLLLL |
18 | Cilegon United | 30 | 3 | 9 | 18 | 36 | 69 | -33 | 18 | LLLDL |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải VĐQG Indonesia mùa bóng 2022-2023 cập nhật lúc 18:51 16/03.
Cập nhật: