Kết quả PSM Makassar vs Bhayangkara, 16h00 ngày 16/3

  • Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu PSM Makassar vs Bhayangkara
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Gelora BJ Habibie (Parepare City)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 31

    • PSM Makassar vs Bhayangkara: Diễn biến chính

    • 70''
       Nambu K. (Everton)goal
      2-0
    • 71''
      2-0
        Subo W.   Hargianto M.
    • 71''
      2-0
        Nugroho A.   Fauzi S. R.
    • 79''
        Sananta R.   Everton
      2-0
    • 79''
        Bakri R.   Nambu K.
      2-0
    • 81''
      2-0
        Ichsan T.   Wahyudi R.
    • 81''
      2-0
        Botan K.   Arifin S.
    • 82''
      2-1
      goal Salles A. (Mier M.)
    • 83''
        Asraf Huwaidi Syam M. D.   Sayuri Y.
      2-1
    • 90''
       Sananta R. (Pluim W.)goal
      3-1
    • 90+1''
        Bissa D.   Pluim W.
      3-1
    • 90+1''
        Pratama M. R.   Sayuri Y.
      3-1
    • PSM Makassar vs Bhayangkara: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Asraf Huwaidi Syam M. D.
      17 Bakri R.
      41 Bangsawan A.
      99 Bissa D.
      7 Dethan V. J. B.
      24 Pratama M. R.
      15 Pratama R.
      9 Sananta R.
      62 Suardi H. (G)
      27 Tahar S.
      Ardhiyaksa I. 27
      Botan K. 77
      Gufron A. 55
      Ichsan T. 19
      Kusuma R. 29
      Maulana M. S. 15
      Nugroho A. 17
      Rochman M. 5
      Savik A. (G) 1
      Subo W. 23
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Tavares B.
      Riyanto A. S.
    • PSM Makassar vs Bhayangkara: Số liệu thống kê

    • PSM Makassar
      Bhayangkara
    • 7
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      4
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 31%
      Possession
      69%
    •  
       
    • 36%
      Possession (Half-Time)
      64%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Saves
      5
    •  
       
    • 85
      Attack
      85
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      42
    •