Kết quả Bali United vs Persis Solo, 20h30 ngày 20/2

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bali United vs Persis Solo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kapten I Wayan Dipta Stadium (Gianyar)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 27

    • Bali United vs Persis Solo: Diễn biến chính

    • 36''
       Nouri B.yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Jauhari I.   Taufik E.
    • 46''
      1-0
        Bachdim I.   Adsit G.
    • 56''
      1-0
      yellow_card Jaime
    • 61''
       Wellington Carvalhoyellow_card
      1-0
    • 61''
      1-1
      goal Rodriguez F. (Phạt đền)
    • 63''
        Roni Y.   Rachmat M. S.
      1-1
    • 65''
       Wiratama T. (Marie Privat J. B. M.)goal
      2-1
    • 74''
        Ahmad Agung   Wiratama T.
      2-1
    • 76''
      2-1
        Poerba A.   Helmiawan K.
    • 81''
      2-1
        Ibo A.   Miziar R.
    • 86''
        Setiawan N.   Spasojevic I.
      2-1
    • 86''
      2-1
        Arif S.   Matsumura R.
    • 89''
      2-1
      two_yellows Jaime
    • 90+1''
       Ahmad Agungyellow_card
      2-1
    • 90+2''
       Setiawan N.yellow_card
      2-1
    • 90+4''
       Roni Y. (Bessa E.)goal
      3-1
    • Bali United vs Persis Solo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Ahmad Agung
      1 Argawinata N. (G)
      26 Arta K. T.
      15 Bayauw H.
      41 Jaya I.
      73 Mulyana J.
      90 Reski R.
      11 Roni Y.
      14 Sausu F.
      22 Setiawan N.
      Arif S. 9
      Bachdim I. 71
      Bhagascara C. 16
      Faathier A. 66
      Febriyanto T. 8
      Ibo A. 28
      Jauhari I. 7
      Maulana M. 38
      Poerba A. 18
      Widiastono P. (G) 51
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Teco
      Medina L.
    • Bali United vs Persis Solo: Số liệu thống kê

    • Bali United
      Persis Solo
    • 10
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 4
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 5
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      24
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 40%
      Possession (Half-Time)
      60%
    •  
       
    • 22
      Phạm lỗi
      16
    •  
       
    • 83
      Attack
      107
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      75
    •