Kết quả Bali United vs PSS Sleman, 16h00 ngày 06/11

  • Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bali United vs PSS Sleman
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Kapten I Wayan Dipta Stadium (Gianyar)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 16

    • Bali United vs PSS Sleman: Diễn biến chính

    • 41''
      0-0
      yellow_card Nirwanto B.
    • 45''
        Fajrin R.   Agus G.
      0-0
    • 47''
      0-0
      yellow_card Gusmawan D.
    • 50''
       Rachmat M. S. (Bessa E.)goal
      1-0
    • 59''
      1-0
        Ze Valente   Gusmawan D.
    • 59''
      1-0
        Ferre T.   Suryawan M.
    • 60''
       Willianyellow_card
      1-0
    • 62''
      1-1
      goal Ze Valente (Kurniawan K.)
    • 67''
        Ahmad Agung   Sausu F.
      1-1
    • 67''
        Pong Babu L. E.   Roni Y.
      1-1
    • 79''
      1-2
      goal Ayoub J.
    • 82''
      1-2
        Caraka H.   Gaffar S.
    • 85''
       Bessa E.yellow_card
      1-2
    • 86''
      1-2
      yellow_card Merauje M.
    • 86''
        Bayauw H.   Pellu R.
      1-2
    • 88''
       Williantwo_yellows
      1-2
    • 89''
      1-2
      yellow_card Ridwan M.
    • Bali United vs PSS Sleman: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 17 Ahmad Agung
      26 Arta K. T.
      67 Aryantara K. (G)
      15 Bayauw H.
      24 Fajrin R.
      8 Idrus A.
      77 Lestaluhu R.
      20 Pong Babu L. E.
      55 Wiratama T.
      Caraka H. 45
      Dinata A. A. 35
      Ferre T. 46
      Hamdani T. (G) 34
      Mila I. 27
      Sanjaya I. 2
      Saputro R. 17
      Sukarta W. 19
      Yudhi P. 16
      Ze Valente 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Teco
      Nurdiantoro S.
    • Bali United vs PSS Sleman: Số liệu thống kê

    • Bali United
      PSS Sleman
    • 13
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 20
      Shots
      8
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 16
      Off Target
      3
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 45%
      Possession (Half-Time)
      55%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 87
      Attack
      98
    •  
       
    • 77
      Dangerous Attack
      49
    •