Kết quả Ballkani vs Sivasspor, vòng Bảng 02h00 ngày 14/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ballkani vs Sivasspor
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadiumi Fadil Vokrri (Pristina)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 13℃~14℃ / 55°F~57°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Ballkani vs Sivasspor: Diễn biến chính

    • 46''
      1-0
      yellow_card Charisis C. (Ngáng chân)
    • 52''
      1-0
      yellow_card Paluli M.
    • 55''
      1-0
        Arslan H.   Charisis C.
    • 55''
      1-0
        N'Jie C.   Paluli M.
    • 55''
      1-0
        Appidangoye A.   Goutas D.
    • 67''
      1-0
        Angielski K.   Yatabare M.
    • 72''
      1-1
      goal Arslan H. (Gradel M.)
    • 76''
        Kuc E.   Zyba Q.
      1-1
    • 81''
      1-2
      goal Angielski K. (Ciftci U.)
    • 87''
        Zarubica D.   Korenica M.
      1-2
    • 87''
        Kapra A.   Potoku A.
      1-2
    • 88''
        Berisha A.   Rrahmani A.
      1-2
    • 88''
        Lucas Cardoso   Krasniqi E.
      1-2
    • Ballkani vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 1 Balaj D. (G)
      28 Bekteshi L.
      80 Berisha A.
      21 Kapra A.
      20 Kuc E.
      92 Ljuljanovic D. (G)
      99 Lucas Cardoso
      27 Maksutaj E.
      18 Shala L.
      14 Sinani E.
      8 Zarubica D.
      Albayrak M. 96
      Angielski K. 19
      Appidangoye A. 4
      Arslan H. 37
      Kuckar B. 16
      N'Jie C. 10
      Onaran K. 94
      Yildirim M. (G) 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Daja I.
      Calimbay R.
    • Ballkani vs Sivasspor: Số liệu thống kê

    • Ballkani
      Sivasspor
    • 4
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 15
      Shots
      16
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 5
      Off Target
      5
    •  
       
    • 2
      Blocked
      5
    •  
       
    • 3
      Free Kicks
      10
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 440
      Pass
      367
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      2
    •  
       
    • 3
      Offsides
      1
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 3
      Saves
      7
    •  
       
    • 14
      Tackles
      11
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Intercept
      9
    •  
       
    • 100
      Attack
      87
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      44
    •