Kết quả Ballymena United vs Glentoran, 22h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Ballymena United vs Glentoran
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Ballymena Showgrounds (Ballymena)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 9℃~10℃ / 48°F~50°F

Bắc Ailen 2022-2023 » vòng 29

    • Ballymena United vs Glentoran: Diễn biến chính

    • 43''
       McCullough S.yellow_card
      1-1
    • 55''
       yellow_card
      1-1
    • 56''
      1-2
      goal Donnelly R.
    • 58''
      1-3
      goal Donnelly R.
    • 72''
        Kane K.   Gibson J.
      1-3
    • 72''
      1-3
        Wightman A.   Donnelly R.
    • 72''
      1-3
        Plum H.   McCartan S.
    • 72''
      1-3
        Ogedi-Uzokwe J.   McMenamin C.
    • 79''
      1-3
      yellow_card Plum H.
    • 81''
      1-3
        Purkis D.   Donnelly J.
    • 82''
      1-3
        Crowe J.   Kane M.
    • 88''
        Tipton G.   Waide R.
      1-3
    • Ballymena United vs Glentoran: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 35 Farquhar C.
      12 Kane K.
      17 McGrory A.
      20 McVarnock R.
      31 Taylor D.
      27 Thompson M. (G)
      25 Tipton G.
      Crowe J. 21
      Murphy H. 18
      Ogedi-Uzokwe J. 40
      Plum H. 27
      Purkis D. 22
      Webber O. (G) 25
      Wightman A. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Jeffrey D.
      McAree R.
    • Ballymena United vs Glentoran: Số liệu thống kê

    • Ballymena United
      Glentoran
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 4
      Shots
      11
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      7
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 34%
      Possession (Half-Time)
      66%
    •  
       
    • 100
      Attack
      112
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      68
    •