Bảng xếp hạng U17 Châu Âu

BXH U17 Châu Âu 2022-2023 - vòng Bảng

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Ba Lan320110736
LWW
2U17 Ailen32018716
WWL
3U17 Hungary310289-13
LLW
4U17 Xứ Wales310236-33
WLL

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Tây Ban Nha32106337
DWW
2U17 Serbia31115504
DWL
3U17 Italia31024403
WLL
4U17 Slovenia310258-33
LLW

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Đức330010199
WWW
2U17 Pháp31115504
DLW
3U17 Bồ Đào Nha311136-34
DWL
4U17 Scotland300328-60
LLL

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Anh32105147
DWW
2U17 Thụy Sỹ32104137
DWW
3U17 Croatia301224-21
DLL
4U17 Hà Lan301227-51
DLL

BXH U17 Châu Âu 2022-2023 - vòng Elite

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Serbia32019276
WWL
2U17 Belarus31115504
LDW
3U17 Bosnia-Herzegovina311137-44
WLD
4U17 Israel302136-32
LDD

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Xứ Wales31207525
DDW
2U17 Scotland311145-14
DWL
3U17 Iceland30301103
DDD
4U17 Montenegro302134-12
DLD

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Hà Lan32105327
WDW
2U17 Anh32015236
LWW
3U17 Đan Mạch31117614
WDL
4U17 Bắc Ailen300328-60
LLL

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Tây Ban Nha32106427
WDW
2U17 Đức320112576
LWW
3U17 Thổ Nhĩ Kỳ31116334
WDL
4U17 Phần Lan3003214-120
LLL

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Bồ Đào Nha33005059
WWW
2U17 Ba Lan32016156
WLW
3U17 Séc31023303
LWL
4U17 Slovakia3003010-100
LLL

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Ailen32108447
WWD
2U17 Italia32107347
WWD
3U17 Ukraine310248-43
LLW
4U17 Đảo Sip300359-40
LLL

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Croatia32103127
WWD
2U17 Na Uy31115144
WLD
3U17 Slovenia31113304
LWD
4U17 Bỉ301217-61
LLD

Bảng H

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Pháp33008269
WWW
2U17 Thụy Sỹ31117524
LDW
3U17 Albania302126-42
DDL
4U17 Latvia301248-41
DLL

BXH U17 Châu Âu 2022-2023 - vòng Loại

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Bồ Đào Nha3300111109
WWW
2U17 Slovenia31112204
LDW
3U17 Kazakhstan311146-24
WDL
4U17 Quần đảo Faroe300308-80
LLL

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Ukraine3210133107
DWW
2U17 Bosnia-Herzegovina32104137
DWW
3U17 Azerbaijan310210643
WLL
4U17 Liechtenstein3003017-170
LLL

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Anh321010467
DWW
2U17 Israel31205325
DDW
3U17 Georgia310269-33
WLL
4U17 Lítva301227-51
LDL

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Séc321011297
WWD
2U17 Scotland320110556
LWW
3U17 Bắc Ailen311135-24
WLD
4U17 Malta3003113-120
LLL

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Montenegro32104137
DWW
2U17 Ba Lan320110556
WWL
3U17 Áo310245-13
LLW
4U17 Andorra301229-71
DLL

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Bỉ330010379
WWW
2U17 Đan Mạch3201133106
LWW
3U17 Romania310248-43
WLL
4U17 Estonia3003316-130
LLL

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Xứ Wales31205325
DDW
2U17 Albania31113214
DLW
3U17 Croatia311134-14
DWL
4U17 Thụy Điển302168-22
DDL

Bảng H

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Italia330011299
WWW
2U17 Phần Lan311136-34
DLW
3U17 Hy Lạp31026423
LWL
4U17 Kosovo3012311-81
DLL

Bảng I

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Pháp3300120129
WWW
2U17 Iceland32016516
LWW
3U17 Luxembourg310249-53
WLL
4U17 Bắc Macedonia3003210-80
LLL

Bảng J

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Na Uy3210121117
DWW
2U17 Ailen31207345
DDW
3U17 Belarus311178-14
WDL
4U17 Armenia3003216-140
LLL

Bảng K

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Serbia2200151146
WW
2U17 Đảo Sip21013303
LW
3U17 Gibraltar2002014-140
LL

Bảng L

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Đức32016156
LWW
2U17 Latvia32014406
WLW
3U17 Slovakia31112204
WDL
4U17 Moldova301238-51
LDL

Bảng M

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểmPhong độ 5 trận
1U17 Thụy Sỹ321012397
DWW
2U17 Thổ Nhĩ Kỳ321011657
DWW
3U17 Bulgaria31026513
WLL
4U17 San Marino3003116-150
LLL
Cập nhật:

U17 Châu Âu